Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 33,065 | 119,159 | 35,187 | 260,575 | 629,562 | 305,782 | 277,412 | 212,765 | 776,439 | 208,266 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,686 | 41,980 | 31,809 | N/A | N/A | 2,168 | 13,287 | 13,863 | N/A | N/A |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 31,378 | 77,179 | 3,377 | 260,575 | 629,562 | 303,614 | 264,124 | 198,901 | 776,439 | 208,266 |
Giá vốn hàng bán | 18,098 | 65,922 | 274 | 263,215 | 366,513 | 213,653 | 136,201 | 153,971 | 375,188 | 134,178 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 13,280 | 11,256 | 3,103 | -2,640 | 263,049 | 89,961 | 127,923 | 44,930 | 401,251 | 74,088 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 56,419 | 55,002 | 109,108 | 135,266 | 164,434 | 73,455 | 74,029 | 72,980 | 34,221 | 14,704 |
Chi phí tài chính | 33,407 | 29,220 | 26,276 | 32,496 | 37,378 | 39,480 | 44,132 | 19,626 | 21,579 | 16,683 |
Trong đó :Chi phí lãi vay | 31,289 | 28,550 | 25,743 | 29,809 | 32,546 | 34,568 | 38,867 | 14,350 | 17,245 | 12,350 |
Chi phí bán hàng | 16,246 | 14,056 | 19,373 | 21,605 | 33,039 | 42,769 | 31,632 | 20,418 | 10,995 | 7,419 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,348 | 7,482 | 8,925 | 7,668 | 12,106 | 13,956 | 15,896 | 15,199 | 10,987 | 8,766 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 11,696 | 15,499 | 57,637 | 70,855 | 344,959 | 67,210 | 110,292 | 62,666 | 391,909 | 55,923 |
Thu nhập khác | 701 | 159 | 130 | 967 | 789 | 508 | 72 | 72 | 154 | 191 |
Chi phí khác | 1,071 | 220 | 980 | 757 | 31,539 | 217 | 510 | N/A | 420 | 88 |
Lợi nhuận khác | -369 | -60 | -850 | 209 | -30,749 | 291 | -437 | 72 | -265 | 102 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 11,326 | 15,439 | 56,787 | 71,065 | 314,209 | 67,502 | 109,854 | 62,738 | 391,644 | 56,026 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,908 | 3,144 | 11,490 | 14,386 | 63,006 | 13,593 | 22,064 | 13,171 | 78,527 | 11,226 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế TNDN | 3,908 | 3,144 | 11,490 | 14,386 | 63,006 | 13,593 | 22,064 | 13,171 | 78,527 | 11,226 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 7,418 | 12,294 | 45,297 | 56,678 | 251,203 | 53,908 | 87,790 | 49,566 | 313,117 | 44,799 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 7,418 | 12,294 | 45,297 | 56,678 | 251,203 | 53,908 | 87,790 | 49,566 | 313,117 | 44,799 |
Chỉ tiêu | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1,425,523 | 1,288,142 | 302,970 | 136,649 | 171,055 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 29,319 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1,396,204 | 1,288,142 | 302,970 | 136,649 | 171,055 |
Giá vốn hàng bán | 870,340 | 706,593 | 159,868 | 89,144 | 95,550 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 525,864 | 581,548 | 143,102 | 47,505 | 75,505 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 384,899 | 79,833 | 45,594 | 25,272 | 13 |
Chi phí tài chính | 140,617 | 68,349 | 23,714 | 910 | N/A |
Trong đó :Chi phí lãi vay | 120,333 | 53,733 | 20,373 | 546 | N/A |
Chi phí bán hàng | 127,859 | 37,485 | 21,337 | 35,141 | 26,157 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 57,159 | 39,794 | 22,458 | 22,384 | 21,776 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 585,128 | 515,752 | 121,185 | 14,342 | 27,585 |
Thu nhập khác | 1,443 | 3,223 | 640 | 20 | 1,025 |
Chi phí khác | 32,267 | 1,693 | 623 | 982 | 6,093 |
Lợi nhuận khác | -30,823 | 1,529 | 17 | -962 | -5,068 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 554,304 | 517,281 | 121,202 | 13,380 | 22,516 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 111,836 | 103,777 | 24,497 | 3,224 | 6,083 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế TNDN | 111,836 | 103,777 | 24,497 | 3,224 | 6,083 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 442,468 | 413,504 | 96,705 | 10,155 | 16,433 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 442,468 | 413,504 | 96,705 | 10,155 | 16,433 |