(khg)

5.38
0
(0%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ33,065119,15935,187260,575629,562305,782277,412212,765776,439208,266
Các khoản giảm trừ doanh thu1,68641,98031,809N/AN/A2,16813,28713,863N/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ31,37877,1793,377260,575629,562303,614264,124198,901776,439208,266
Giá vốn hàng bán18,09865,922274263,215366,513213,653136,201153,971375,188134,178
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ13,28011,2563,103-2,640263,04989,961127,92344,930401,25174,088
Doanh thu hoạt động tài chính56,41955,002109,108135,266164,43473,45574,02972,98034,22114,704
Chi phí tài chính33,40729,22026,27632,49637,37839,48044,13219,62621,57916,683
Trong đó :Chi phí lãi vay31,28928,55025,74329,80932,54634,56838,86714,35017,24512,350
Chi phí bán hàng16,24614,05619,37321,60533,03942,76931,63220,41810,9957,419
Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3487,4828,9257,66812,10613,95615,89615,19910,9878,766
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,69615,49957,63770,855344,95967,210110,29262,666391,90955,923
Thu nhập khác7011591309677895087272154191
Chi phí khác1,07122098075731,539217510N/A42088
Lợi nhuận khác-369-60-850209-30,749291-43772-265102
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế11,32615,43956,78771,065314,20967,502109,85462,738391,64456,026
Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9083,14411,49014,38663,00613,59322,06413,17178,52711,226
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN3,9083,14411,49014,38663,00613,59322,06413,17178,52711,226
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp7,41812,29445,29756,678251,20353,90887,79049,566313,11744,799
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ7,41812,29445,29756,678251,20353,90887,79049,566313,11744,799

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,425,5231,288,142302,970136,649171,055
Các khoản giảm trừ doanh thu29,319N/AN/AN/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ1,396,2041,288,142302,970136,649171,055
Giá vốn hàng bán870,340706,593159,86889,14495,550
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ525,864581,548143,10247,50575,505
Doanh thu hoạt động tài chính384,89979,83345,59425,27213
Chi phí tài chính140,61768,34923,714910N/A
Trong đó :Chi phí lãi vay120,33353,73320,373546N/A
Chi phí bán hàng127,85937,48521,33735,14126,157
Chi phí quản lý doanh nghiệp57,15939,79422,45822,38421,776
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh585,128515,752121,18514,34227,585
Thu nhập khác1,4433,223640201,025
Chi phí khác32,2671,6936239826,093
Lợi nhuận khác-30,8231,52917-962-5,068
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế554,304517,281121,20213,38022,516
Chi phí thuế TNDN hiện hành111,836103,77724,4973,2246,083
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN111,836103,77724,4973,2246,083
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp442,468413,50496,70510,15516,433
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ442,468413,50496,70510,15516,433

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |