Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 60,265 | 70,500 | 75,181 | 73,472 | 79,734 | 85,265 | 80,117 | 84,843 | 71,595 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,582 | 25,052 | 23,365 | 30,894 | 33,384 | 9,981 | 1,910 | 3,210 | 6,499 |
Tiền | 3,582 | 52 | 23,365 | 30,894 | 33,384 | 9,981 | 1,910 | 3,210 | 6,499 |
các khoản tương đương tiền | N/A | 25,000 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | N/A | 4,257 | 7,529 | 9,931 | N/A | N/A | 7,164 | 7,200 | N/A |
Chứng khoán kinh doanh | N/A | 4,257 | 7,529 | 9,931 | N/A | N/A | N/A | 7,211 | N/A |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | -11 | N/A |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,152 | 30,566 | 31,407 | 15,533 | 31,698 | 44,495 | 35,297 | 36,162 | 31,010 |
Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,317 | 15,245 | 10,753 | 13,045 | 25,279 | 23,106 | 17,107 | 18,233 | 15,407 |
Trả trước cho người bán ngắn hạn | 25 | 21 | 5,222 | 2,476 | 6,407 | 17,424 | 18,189 | 16,470 | 15,771 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu ngắn hạn khác | 20,809 | 15,299 | 15,431 | 11 | 11 | 965 | N/A | 1,458 | 49 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | -216 |
Hàng tồn kho | 10,151 | 10,517 | 12,879 | 16,762 | 14,587 | 30,690 | 34,603 | 37,263 | 32,385 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -571 | -571 | -571 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản ngắn hạn khác | 378 | 106 | N/A | 350 | 63 | 98 | 1,142 | 1,008 | 1,702 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 92 | 106 | N/A | 31 | 63 | 98 | N/A | 63 | 60 |
Thuế GTGT được khấu trừ | 285 | N/A | N/A | 319 | N/A | N/A | 1,130 | 945 | 1,642 |
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 25,393 | 25,409 | 26,413 | 26,984 | 19,940 | 20,188 | 18,934 | 19,427 | 21,991 |
Các khoản phải thu dài hạn | 9,360 | 360 | 405 | 405 | 266 | 205 | N/A | N/A | 178 |
Phải thu dài hạn của khách hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu về cho vay dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu dài hạn khác | 9,360 | 360 | 405 | 405 | 266 | 205 | N/A | N/A | 178 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định | 16,005 | 16,018 | 17,009 | 17,531 | 19,621 | 19,925 | 18,738 | 19,367 | 21,814 |
Tài sản cố định hữu hình | 13,502 | 13,923 | 14,271 | 14,676 | 17,235 | 18,125 | 18,738 | 19,367 | 19,541 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định thuê tài chính | N/A | N/A | 2,737 | 2,854 | 2,385 | 1,800 | N/A | N/A | 2,273 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định vô hình | 2,503 | 2,095 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Bất động sản đầu tư | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dở dang dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư tài chính dài hạn | N/A | 9,000 | 9,000 | 9,000 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty con | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | N/A | 9,000 | 9,000 | 9,000 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi thế thương mại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | 26 | 30 | N/A | 48 | 53 | 58 | 195 | 60 | N/A |
Chi phí trả trước dài hạn | 26 | 30 | N/A | 48 | 53 | 58 | 195 | 60 | N/A |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 85,658 | 95,910 | 101,595 | 100,457 | 99,674 | 105,452 | 99,052 | 104,270 | 93,587 |
NỢ PHẢI TRẢ | 20,087 | 30,394 | 36,304 | 34,532 | 34,151 | 40,544 | 35,233 | 40,853 | 37,751 |
Nợ ngắn hạn | 19,065 | 30,394 | 36,304 | 34,532 | 34,151 | 39,572 | 35,233 | 40,853 | 37,751 |
Nợ dài hạn | 1,021 | N/A | N/A | N/A | N/A | 972 | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng phải trả dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 65,571 | 65,515 | 65,291 | 65,924 | 65,522 | 64,909 | 63,818 | 63,417 | 55,836 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 65,571 | 65,515 | 65,291 | 65,924 | 65,522 | 64,909 | 63,818 | 63,417 | 55,836 |
Thặng dư vốn cổ phần | -75 | -75 | -75 | -75 | -75 | -76 | -75 | -76 | N/A |
Quỹ đầu tư phát triển | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 188 | 187 | 188 | 188 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,306 | 2,250 | 2,026 | 2,659 | 2,257 | 1,643 | 12,776 | 12,375 | 9,349 |
Quỹ dự phòng tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 85,658 | 95,910 | 101,595 | 100,457 | 99,674 | 105,452 | 99,052 | 104,270 | 93,587 |
Chỉ tiêu | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 80,117 | 84,843 | 71,595 | 59,286 | 56,878 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,910 | 3,210 | 6,498 | 1,786 | 3,689 |
Tiền | 1,910 | 3,210 | 6,498 | 1,786 | 3,689 |
các khoản tương đương tiền | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,164 | 7,200 | N/A | N/A | N/A |
Chứng khoán kinh doanh | N/A | 7,211 | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | N/A | -11 | N/A | N/A | N/A |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,297 | 36,162 | 31,009 | 36,663 | 38,697 |
Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,107 | 18,233 | 15,406 | 12,686 | 17,395 |
Trả trước cho người bán ngắn hạn | 18,189 | 16,470 | 15,770 | 23,977 | 21,214 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu ngắn hạn khác | N/A | 1,458 | 48 | N/A | 88 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | N/A | N/A | -216 | N/A | N/A |
Hàng tồn kho | 34,603 | 37,263 | 32,385 | 20,816 | 14,419 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản ngắn hạn khác | 1,142 | 1,008 | 1,701 | 19 | 74 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | N/A | 63 | 59 | 19 | 74 |
Thuế GTGT được khấu trừ | 1,130 | 945 | 1,641 | N/A | N/A |
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 18,934 | 19,427 | 21,991 | 22,583 | 36,706 |
Các khoản phải thu dài hạn | N/A | N/A | 177 | 465 | 13,976 |
Phải thu dài hạn của khách hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu về cho vay dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu dài hạn khác | N/A | N/A | 177 | 465 | 13,976 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định | 18,738 | 19,367 | 21,813 | 22,094 | 21,333 |
Tài sản cố định hữu hình | 18,738 | 19,367 | 19,541 | 18,165 | 19,363 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | -11,331 | -7,956 | -5,686 | -3,999 |
Tài sản cố định thuê tài chính | N/A | N/A | 2,272 | 3,928 | 1,970 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | -850 | -850 | -228 |
Tài sản cố định vô hình | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Bất động sản đầu tư | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dở dang dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | 960 |
Đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty con | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi thế thương mại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | 195 | 60 | N/A | 23 | 437 |
Chi phí trả trước dài hạn | 195 | 60 | N/A | 23 | 437 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 99,052 | 104,270 | 93,586 | 81,869 | 93,584 |
NỢ PHẢI TRẢ | 35,233 | 40,853 | 37,750 | 29,222 | 30,238 |
Nợ ngắn hạn | 35,233 | 40,853 | 37,750 | 27,093 | 26,822 |
Nợ dài hạn | N/A | N/A | N/A | 2,128 | 3,417 |
Dự phòng phải trả dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 63,818 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 63,818 | 63,417 | 55,836 | 52,647 | 63,345 |
Thặng dư vốn cổ phần | -75 | -76 | N/A | N/A | N/A |
Quỹ đầu tư phát triển | 187 | 188 | 187 | 187 | 188 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,776 | 12,375 | 9,348 | 6,159 | 3,158 |
Quỹ dự phòng tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 99,052 | 104,270 | 93,586 | 81,869 | 93,584 |