(tkg)

5.90
0.10
(1.72%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN NGẮN HẠN60,26570,50075,18173,47279,73485,26580,11784,84371,595
Tiền và các khoản tương đương tiền3,58225,05223,36530,89433,3849,9811,9103,2106,499
Tiền3,5825223,36530,89433,3849,9811,9103,2106,499
các khoản tương đương tiềnN/A25,000N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạnN/A4,2577,5299,931N/AN/A7,1647,200N/A
Chứng khoán kinh doanhN/A4,2577,5299,931N/AN/AN/A7,211N/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-11N/A
Các khoản phải thu ngắn hạn46,15230,56631,40715,53331,69844,49535,29736,16231,010
Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,31715,24510,75313,04525,27923,10617,10718,23315,407
Trả trước cho người bán ngắn hạn25215,2222,4766,40717,42418,18916,47015,771
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác20,80915,29915,4311111965N/A1,45849
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-216
Hàng tồn kho10,15110,51712,87916,76214,58730,69034,60337,26332,385
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-571-571-571N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác378106N/A35063981,1421,0081,702
Chi phí trả trước ngắn hạn92106N/A316398N/A6360
Thuế GTGT được khấu trừ285N/AN/A319N/AN/A1,1309451,642
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TÀI SẢN DÀI HẠN25,39325,40926,41326,98419,94020,18818,93419,42721,991
Các khoản phải thu dài hạn9,360360405405266205N/AN/A178
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác9,360360405405266205N/AN/A178
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định16,00516,01817,00917,53119,62119,92518,73819,36721,814
Tài sản cố định hữu hình13,50213,92314,27114,67617,23518,12518,73819,36719,541
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/A2,7372,8542,3851,800N/AN/A2,273
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình2,5032,095N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư tài chính dài hạnN/A9,0009,0009,000N/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/A9,0009,0009,000N/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác2630N/A48535819560N/A
Chi phí trả trước dài hạn2630N/A48535819560N/A
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN85,65895,910101,595100,45799,674105,45299,052104,27093,587
NỢ PHẢI TRẢ20,08730,39436,30434,53234,15140,54435,23340,85337,751
Nợ ngắn hạn19,06530,39436,30434,53234,15139,57235,23340,85337,751
Nợ dài hạn1,021N/AN/AN/AN/A972N/AN/AN/A
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU65,57165,51565,29165,92465,52264,90963,81863,41755,836
VỐN CHỦ SỞ HỮU65,57165,51565,29165,92465,52264,90963,81863,41755,836
Thặng dư vốn cổ phần-75-75-75-75-75-76-75-76N/A
Quỹ đầu tư phát triển187187187187187188187188188
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,3062,2502,0262,6592,2571,64312,77612,3759,349
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN85,65895,910101,595100,45799,674105,45299,052104,27093,587

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN NGẮN HẠN80,11784,84371,59559,28656,878
Tiền và các khoản tương đương tiền1,9103,2106,4981,7863,689
Tiền1,9103,2106,4981,7863,689
các khoản tương đương tiềnN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,1647,200N/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/A7,211N/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/A-11N/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn35,29736,16231,00936,66338,697
Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,10718,23315,40612,68617,395
Trả trước cho người bán ngắn hạn18,18916,47015,77023,97721,214
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khácN/A1,45848N/A88
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòiN/AN/A-216N/AN/A
Hàng tồn kho34,60337,26332,38520,81614,419
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác1,1421,0081,7011974
Chi phí trả trước ngắn hạnN/A63591974
Thuế GTGT được khấu trừ1,1309451,641N/AN/A
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/AN/AN/AN/AN/A
TÀI SẢN DÀI HẠN18,93419,42721,99122,58336,706
Các khoản phải thu dài hạnN/AN/A17746513,976
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khácN/AN/A17746513,976
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định18,73819,36721,81322,09421,333
Tài sản cố định hữu hình18,73819,36719,54118,16519,363
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-11,331-7,956-5,686-3,999
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/A2,2723,9281,970
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-850-850-228
Tài sản cố định vô hìnhN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/A
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạnN/AN/AN/AN/A960
Đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác19560N/A23437
Chi phí trả trước dài hạn19560N/A23437
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,052104,27093,58681,86993,584
NỢ PHẢI TRẢ35,23340,85337,75029,22230,238
Nợ ngắn hạn35,23340,85337,75027,09326,822
Nợ dài hạnN/AN/AN/A2,1283,417
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU63,81863,41755,83652,64763,345
VỐN CHỦ SỞ HỮU63,81863,41755,83652,64763,345
Thặng dư vốn cổ phần-75-76N/AN/AN/A
Quỹ đầu tư phát triển187188187187188
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,77612,3759,3486,1593,158
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,052104,27093,58681,86993,584

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |