(tkg)

5.90
0.10
(1.72%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ4,68423,75428,61427,48938,16837,52619,98429,993
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A4,388
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ4,68423,75428,61427,48938,16837,52619,98425,605
Giá vốn hàng bán3,76322,53927,21726,54934,99335,00717,98123,702
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ9201,2141,3969403,1752,5192,0031,903
Doanh thu hoạt động tài chính369551526841270N/A108
Chi phí tài chính497742797685633622591587
Trong đó :Chi phí lãi vay488722773671616605560587
Chi phí bán hàng741882514186521142711,271
Chi phí quản lý doanh nghiệp583544779607939633564613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13429194-7629921,419575-461
Thu nhập khác66154N/A2,13443334N/A500
Chi phí khácN/A134N/A4227417N/A1
Lợi nhuận khác6620N/A2,09115917N/A499
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế201311941,3281,1511,43657538
Chi phí thuế TNDN hiện hành87136753312873471738
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN87136753312873471738
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp113175189978641,09040230
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ113175189978641,09040230

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ19,984154,344131,865134,223116,530
Các khoản giảm trừ doanh thuN/A4,38899N/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ19,984149,955131,766134,223116,530
Giá vốn hàng bán17,981136,816119,343125,803108,829
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ2,00313,13912,4228,4207,701
Doanh thu hoạt động tài chínhN/A471587562
Chi phí tài chính5912,5012,5352,4052,390
Trong đó :Chi phí lãi vay5602,4302,5142,4022,390
Chi phí bán hàng2713,2192,825309473
Chi phí quản lý doanh nghiệp5642,9243,3132,9352,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5754,5423,9063,5252,731
Thu nhập khácN/A442953,1191,016
Chi phí khácN/A2402622,59250
Lợi nhuận khácN/A-19633526966
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế5754,3463,9394,0513,696
Chi phí thuế TNDN hiện hành1731,3207501,049994
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN1731,3207501,049994
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4023,0263,1883,0012,703
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ4023,0263,1883,0012,703

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |