Chỉ tiêu | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 1 2021 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4,684 | 23,754 | 28,614 | 27,489 | 38,168 | 37,526 | 19,984 | 29,993 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 4,388 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4,684 | 23,754 | 28,614 | 27,489 | 38,168 | 37,526 | 19,984 | 25,605 |
Giá vốn hàng bán | 3,763 | 22,539 | 27,217 | 26,549 | 34,993 | 35,007 | 17,981 | 23,702 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 920 | 1,214 | 1,396 | 940 | 3,175 | 2,519 | 2,003 | 1,903 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 369 | 551 | 526 | 8 | 41 | 270 | N/A | 108 |
Chi phí tài chính | 497 | 742 | 797 | 685 | 633 | 622 | 591 | 587 |
Trong đó :Chi phí lãi vay | 488 | 722 | 773 | 671 | 616 | 605 | 560 | 587 |
Chi phí bán hàng | 74 | 188 | 251 | 418 | 652 | 114 | 271 | 1,271 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 583 | 544 | 779 | 607 | 939 | 633 | 564 | 613 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 134 | 291 | 94 | -762 | 992 | 1,419 | 575 | -461 |
Thu nhập khác | 66 | 154 | N/A | 2,134 | 433 | 34 | N/A | 500 |
Chi phí khác | N/A | 134 | N/A | 42 | 274 | 17 | N/A | 1 |
Lợi nhuận khác | 66 | 20 | N/A | 2,091 | 159 | 17 | N/A | 499 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 201 | 311 | 94 | 1,328 | 1,151 | 1,436 | 575 | 38 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 87 | 136 | 75 | 331 | 287 | 347 | 173 | 8 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế TNDN | 87 | 136 | 75 | 331 | 287 | 347 | 173 | 8 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 113 | 175 | 18 | 997 | 864 | 1,090 | 402 | 30 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 113 | 175 | 18 | 997 | 864 | 1,090 | 402 | 30 |
Chỉ tiêu | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 19,984 | 154,344 | 131,865 | 134,223 | 116,530 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | N/A | 4,388 | 99 | N/A | N/A |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 19,984 | 149,955 | 131,766 | 134,223 | 116,530 |
Giá vốn hàng bán | 17,981 | 136,816 | 119,343 | 125,803 | 108,829 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 2,003 | 13,139 | 12,422 | 8,420 | 7,701 |
Doanh thu hoạt động tài chính | N/A | 47 | 158 | 756 | 2 |
Chi phí tài chính | 591 | 2,501 | 2,535 | 2,405 | 2,390 |
Trong đó :Chi phí lãi vay | 560 | 2,430 | 2,514 | 2,402 | 2,390 |
Chi phí bán hàng | 271 | 3,219 | 2,825 | 309 | 473 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 564 | 2,924 | 3,313 | 2,935 | 2,109 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 575 | 4,542 | 3,906 | 3,525 | 2,731 |
Thu nhập khác | N/A | 44 | 295 | 3,119 | 1,016 |
Chi phí khác | N/A | 240 | 262 | 2,592 | 50 |
Lợi nhuận khác | N/A | -196 | 33 | 526 | 966 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 575 | 4,346 | 3,939 | 4,051 | 3,696 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 173 | 1,320 | 750 | 1,049 | 994 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế TNDN | 173 | 1,320 | 750 | 1,049 | 994 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 402 | 3,026 | 3,188 | 3,001 | 2,703 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 402 | 3,026 | 3,188 | 3,001 | 2,703 |