(ccr)

12.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV37,65742,84132,07436,37332,22041,04940,21638,48132,13231,707
Giá vốn hàng bán27,07031,11524,06525,13523,17430,48731,80328,53120,84220,169
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,58611,7268,01011,2389,04510,5628,4139,95011,29011,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8895,2583,7215,4753,6775,0382,5544,6386,5257,474
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8935,3253,7055,5193,6825,0412,5784,6446,5087,479
Lợi nhuận sau thuế 3,9484,3173,0054,5352,9623,8232,0933,7775,1955,863
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8304,2072,9144,3352,9223,7341,8493,5985,2505,692
Tổng tài sản ngắn hạn37,54337,38227,87528,41922,20937,40229,36245,54546,36847,408
Tiền mặt16,68314,3065,52111,6005,2525,16411,64224,84219,02729,361
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0002,5002,0002,0002,5003,0003,0002,8002,8000
Hàng tồn kho7196871,0631,1661,0611,1981,1381,3068571,233
Tài sản dài hạn270,712269,912273,367277,919282,256270,197272,470277,056275,376278,403
Tài sản cố định261,318265,758269,024274,141278,188265,842268,482273,290272,881276,062
Đầu tư tài chính dài hạn1,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,1701,170
Tổng tài sản308,255307,294301,243306,338304,465307,599301,832322,600321,744325,811
Tổng nợ27,61528,96827,23421,91523,13327,81225,80848,66916,82224,518
Vốn chủ sở hữu280,640278,326274,009284,423281,332279,787276,024273,931304,922301,292

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.22%12.17%14.51%8.09%13.37%16.48%14.12%14.42%16.30%13.76%8.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.78%87.83%85.49%91.91%86.63%83.52%85.88%85.58%83.70%86.24%91.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.64%9.12%7.51%13.04%23.47%29.45%29.31%32.99%35.05%43.85%45.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.67%10.04%8.12%15.00%30.66%41.75%41.46%49.23%53.97%78.08%84.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.36%90.88%92.49%86.96%76.53%70.55%70.69%67.01%64.95%56.15%53.63%
6/ Thanh toán hiện hành211.59%245.35%234.89%105.76%156.83%213.08%341.62%189.41%206.20%84.01%155.30%
7/ Thanh toán nhanh207.49%237.67%228.79%102.81%153.54%209.49%336.51%187.10%203.99%82.28%148.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.38%33.76%136.55%63.30%116.45%156.60%247.48%166.25%110.34%27.62%87.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.67%49.37%59.67%42.90%44.41%42.16%33.76%8.04%14.57%29.62%26.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn381.96%405.70%411.20%530.01%332.04%255.90%239.02%55.80%89.39%215.30%312.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.65%54.33%64.52%49.33%58.02%59.76%47.75%12.01%22.43%52.75%49.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14189.42%9531.91%8882.31%11566.94%9443.77%10061.14%11644.65%0.00%6182.55%8361.30%5786.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.70%9.51%21.86%16.92%0.24%9.39%6.09%7.04%10.20%0.29%-3.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.53%4.70%13.04%7.26%0.11%3.96%2.06%1.91%1.49%0.09%-0.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.01%5.17%14.10%8.35%0.14%5.61%2.91%2.85%2.29%0.15%-1.82%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13.00%13.00%39.00%28.00%0.00%14.00%8.00%0.00%14.00%0.00%-4.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-5.51%-22.09%40.84%-13.42%0.20%28.80%18.40%83.28%-51.31%18.07%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.61%-66.10%81.98%5919.02%-97.40%98.44%2.49%26.47%1597.38%-109.42%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.71%14.37%-41.69%-50.20%-24.20%3.62%-15.45%-7.37%-20.87%2.05%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.61%-7.47%7.69%1.83%3.21%2.91%0.39%1.54%14.49%10.82%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.03%-5.83%1.25%-10.38%-4.86%3.12%-4.84%-1.58%-1.01%5.83%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |