CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

25.70
-0.80
(-3.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
25.70
26.50
25.70
9,600
12.7K
1.7K
15.5x
2.0x
11% # 13%
1.9
1,157 Bi
45 Mi
4,444
32.0 - 20.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.70 1,300 26.20 100
25.50 3,000 26.30 100
25.10 400 26.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.65 (0.15) 24.4%
DNH 39.90 (0.00) 14.0%
VSH 50.00 (0.00) 9.7%
DTK 12.10 (0.00) 6.9%
HND 13.30 (0.20) 5.5%
QTP 14.70 (0.60) 5.4%
NT2 19.55 (-0.15) 4.7%
TMP 73.50 (2.50) 4.1%
CHP 33.50 (0.05) 4.1%
PPC 11.50 (0.10) 3.1%
SHP 34.15 (-0.25) 2.9%
PGD 31.55 (-0.05) 2.6%
VPD 27.30 (0.10) 2.4%
TBC 40.00 (0.00) 2.1%
ND2 37.20 (0.00) 1.5%
SBA 29.70 (0.20) 1.5%
PGS 33.40 (0.00) 1.4%
S4A 37.00 (0.15) 1.3%
SEB 48.00 (0.00) 1.3%
GHC 28.30 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 25.70 -0.80 100 100
10:10 25.90 -0.60 200 300
10:23 26.50 0 100 400
11:15 25.70 -0.80 200 600
11:21 26.40 -0.10 400 1,000
13:10 25.70 -0.80 600 1,600
13:12 25.70 -0.80 1,000 2,600
13:25 25.70 -0.80 1,200 3,800
13:43 25.70 -0.80 800 4,600
13:55 25.70 -0.80 1,000 5,600
14:16 25.70 -0.80 500 6,100
14:36 25.70 -0.80 500 6,600
14:42 25.70 -0.80 1,500 8,100
14:51 25.70 -0.80 1,500 9,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,97342,14225,03666,725233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Tổng lợi nhuận trước thuế41,67219,3454,25828,136116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 33,30415,5274,13421,62093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,30415,5274,13421,62093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản649,504652,321643,946667,882667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ77,23668,35728,01056,07956,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu572,268583,964615,936611,803611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |