CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

26.50
-0.90
(-3.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.40
27.90
27.90
26.50
1,800
12.7K
1.7K
16.5x
2.2x
11% # 13%
2.0
1,233 Bi
45 Mi
4,449
32.0 - 20.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.50 800 27.50 1,000
26.20 200 27.90 700
26.10 1,000 28.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.15 (0.00) 24.1%
DNH 34.80 (0.00) 12.5%
VSH 50.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.90 (0.00) 7.5%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 13.80 (0.10) 5.6%
NT2 20.90 (0.00) 5.1%
CHP 33.60 (0.00) 4.2%
TMP 69.70 (0.70) 4.1%
PPC 11.30 (0.05) 3.1%
SHP 34.60 (0.10) 3.0%
PGD 32.40 (-0.05) 2.7%
VPD 26.60 (-0.25) 2.4%
TBC 42.05 (2.25) 2.1%
ND2 38.00 (0.00) 1.6%
SBA 29.60 (0.00) 1.5%
PGS 32.30 (-1.10) 1.4%
SEB 48.00 (0.00) 1.3%
S4A 35.55 (0.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 27.90 0.60 100 100
11:12 27.50 0.20 1,000 1,100
14:40 26.60 -0.70 100 1,200
14:54 26.50 -0.80 100 1,300
14:56 26.50 -0.80 200 1,500
14:59 26.50 -0.80 200 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.88 (0.26) 0% 26.38 (0.07) 0%
2018 208.13 (0.27) 0% 47.81 (0.09) 0%
2019 226.03 (0.24) 0% 65.25 (0.09) 0%
2020 243.52 (0.18) 0% 86.16 (0.05) 0%
2021 239.39 (0.24) 0% 94.66 (0.10) 0%
2022 195.89 (0.27) 0% 62.02 (0.11) 0%
2023 208.78 (0.09) 0% 0.02 (0.04) 184%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,97342,14225,03666,725233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Tổng lợi nhuận trước thuế41,67219,3454,25828,136116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 33,30415,5274,13421,62093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,30415,5274,13421,62093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản649,504652,321643,946667,882667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ77,23668,35728,01056,07956,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu572,268583,964615,936611,803611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |