CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (nbp)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
18.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.0
152 Bi
13 Mi
1,561
14.5 - 10.8
243 Bi
232 Bi
104.7%
48.87%
25 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.85 (-0.15) 24.0%
DNH 57.70 (7.50) 16.7%
VSH 53.50 (0.50) 9.7%
DTK 14.30 (1.00) 7.1%
HND 12.80 (0.00) 5.0%
QTP 13.80 (-0.10) 4.9%
NT2 20.00 (0.00) 4.5%
CHP 35.35 (0.15) 4.1%
TMP 67.50 (0.50) 3.7%
PPC 11.70 (-0.05) 3.0%
SHP 36.40 (0.40) 2.9%
PGD 29.70 (-0.40) 2.3%
VPD 26.10 (-0.25) 2.2%
TBC 40.00 (1.25) 1.9%
ND2 40.50 (0.80) 1.6%
SBA 30.00 (-0.05) 1.4%
PGS 31.60 (0.00) 1.2%
SEB 49.30 (0.00) 1.2%
S4A 36.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.80 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 894.72 (0.70) 0% 17.63 (0.04) 0%
2018 755.10 (0.76) 0% 14.66 (0.03) 0%
2019 954.78 (1.19) 0% 20.26 (0.02) 0%
2020 1,120.84 (1.04) 0% 19.90 (0.03) 0%
2021 733.09 (0.84) 0% 22.97 (0.03) 0%
2022 729.72 (0.93) 0% 23.83 (0.02) 0%
2023 853.69 (0.03) 0% 7.69 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV161,012219,118414,721365,9611,160,812942,381931,889843,7581,038,0891,191,719756,066703,232666,374727,999
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,159-7,253-1,0432,563-8,89111,17230,38732,83735,09625,49533,34847,66627,08662,588
Lợi nhuận sau thuế -2,830-7,176-8342,026-8,8158,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,830-7,176-8342,026-8,8158,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,877
Tổng tài sản475,710431,376721,274619,726475,710444,653468,449336,649339,150367,210387,697394,747376,921380,530
Tổng nợ243,254189,657472,685368,096243,254195,049203,22169,52872,955110,438135,592121,699115,082110,866
Vốn chủ sở hữu232,456241,719248,589251,630232,456249,604265,228267,122266,195256,773252,105273,048261,839269,664


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |