CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (nbp)

12.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
12.20
12.20
0
19.3K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
0.7
157 Bi
13 Mi
1,284
15 - 11.5
473 Bi
249 Bi
190.2%
34.47%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 300 12.50 1,200
0 13.00 2,500
0.00 0 13.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.35 (-0.10) 23.4%
DNH 50.00 (0.00) 17.0%
VSH 50.00 (-0.50) 9.4%
DTK 12.10 (0.00) 6.6%
HND 13.50 (0.10) 5.4%
QTP 14.00 (0.00) 5.1%
NT2 19.20 (0.05) 4.4%
CHP 32.95 (-0.05) 3.9%
TMP 69.00 (0.00) 3.9%
PPC 12.35 (-0.10) 3.3%
SHP 34.45 (0.00) 2.8%
PGD 32.60 (-0.10) 2.6%
VPD 27.00 (-0.40) 2.3%
TBC 41.00 (0.00) 2.1%
SBA 30.00 (-0.50) 1.5%
ND2 35.00 (0.20) 1.4%
PGS 32.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.50 (0.00) 1.2%
SEB 47.50 (0.00) 1.2%
GHC 31.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 894.72 (0.70) 0% 17.63 (0.04) 0%
2018 755.10 (0.76) 0% 14.66 (0.03) 0%
2019 954.78 (1.19) 0% 20.26 (0.02) 0%
2020 1,120.84 (1.04) 0% 19.90 (0.03) 0%
2021 733.09 (0.84) 0% 22.97 (0.03) 0%
2022 729.72 (0.93) 0% 23.83 (0.02) 0%
2023 853.69 (0.03) 0% 7.69 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV414,721365,961304,171245,930942,381931,889843,7581,038,0891,191,719756,066703,232666,374727,999976,979
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,0432,563-7,780-2,31711,17230,38732,83735,09625,49533,34847,66627,08662,58857,764
Lợi nhuận sau thuế -8342,026-5,920-2,4148,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,87745,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8342,026-5,920-2,4148,63924,26426,23027,99720,36226,50737,87821,64348,87745,068
Tổng tài sản721,274619,726444,396388,047444,653468,449336,649339,150367,210387,697394,747376,921380,530369,555
Tổng nợ472,685368,096194,835115,840195,049203,22169,52872,955110,438135,592121,699115,082110,866119,117
Vốn chủ sở hữu248,589251,630249,561272,207249,604265,228267,122266,195256,773252,105273,048261,839269,664250,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |