Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.60
0.05
(0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.55
14.55
14.60
14.55
16,900
13.7K
1.4K
10.1x
1.1x
3% # 11%
0.6
949 Bi
65 Mi
37,266
16.1 - 13.0
1,900 Bi
892 Bi
213.0%
31.95%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.55 6,000 14.60 300
14.50 2,300 14.65 1,600
14.25 100 14.70 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.55 (0.65) 23.5%
DNH 45.10 (0.00) 14.8%
VSH 51.80 (0.00) 9.4%
DTK 13.90 (-1.50) 8.2%
HND 14.00 (0.10) 5.4%
QTP 15.30 (0.20) 5.3%
NT2 20.50 (0.50) 4.5%
CHP 34.90 (0.00) 4.0%
TMP 68.50 (0.00) 3.7%
PPC 13.65 (-0.10) 3.5%
SHP 36.00 (0.65) 2.8%
PGD 34.05 (0.05) 2.6%
VPD 27.55 (0.40) 2.3%
TBC 41.20 (-0.90) 2.1%
SBA 32.00 (0.00) 1.5%
S4A 42.80 (0.00) 1.4%
ND2 35.60 (0.00) 1.4%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 51.00 (2.50) 1.2%
GHC 30.30 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 14.55 0 200 200
09:29 14.55 0 600 800
10:22 14.55 0 1,400 2,200
10:29 14.55 0 500 2,700
10:44 14.60 0.05 1,000 3,700
11:10 14.60 0.05 1,600 5,300
11:16 14.60 0.05 400 5,700
13:12 14.60 0.05 1,700 7,400
13:40 14.60 0.05 500 7,900
14:10 14.60 0.05 300 8,200
14:12 14.60 0.05 1,300 9,500
14:13 14.60 0.05 2,200 11,700
14:19 14.55 0 4,400 16,100
14:21 14.55 0 600 16,700
14:45 14.60 0.05 200 16,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,023,7041,029,786802,249813,4043,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,832
Tổng lợi nhuận trước thuế36,41531,47826,96937,823135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258
Lợi nhuận sau thuế 28,99422,35919,33329,756101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,14221,37017,29328,03795,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,509
Tổng tài sản2,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,732
Tổng nợ1,900,4101,666,4121,560,2311,667,3321,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,016
Vốn chủ sở hữu892,074868,965846,606827,273868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |