Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.35
0.05
(0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.25
14.35
14.25
19,000
12.8K
1.5K
9.3x
1.1x
3% # 12%
0.8
929 Bi
65 Mi
35,534
16.1 - 13.0
2,037 Bi
832 Bi
244.9%
29%
112 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 10,300 14.35 200
14.25 4,500 14.40 4,900
14.20 7,800 14.45 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.55 (0.00) 23.2%
DNH 50.00 (-5.00) 18.3%
VSH 50.50 (0.10) 9.2%
DTK 11.90 (0.10) 6.4%
HND 13.50 (0.00) 5.3%
QTP 13.90 (0.00) 4.9%
NT2 19.50 (0.10) 4.4%
TMP 69.00 (0.00) 3.8%
CHP 32.80 (0.00) 3.8%
PPC 12.70 (-0.05) 3.3%
SHP 34.50 (0.00) 2.8%
PGD 32.80 (0.60) 2.5%
VPD 27.15 (0.00) 2.3%
TBC 40.50 (0.00) 2.0%
SBA 30.50 (-0.40) 1.5%
ND2 34.50 (-0.60) 1.4%
PGS 32.50 (0.00) 1.3%
S4A 36.60 (0.00) 1.2%
SEB 47.50 (0.50) 1.2%
GHC 31.10 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.25 -0.15 4,000 4,000
09:18 14.25 -0.15 100 4,100
09:42 14.30 -0.10 100 4,200
10:18 14.35 -0.05 12,000 16,200
10:45 14.35 -0.05 600 16,800
10:47 14.35 -0.05 100 16,900
10:52 14.35 -0.05 100 17,000
10:57 14.35 -0.05 2,000 19,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,031,6411,023,7041,029,786802,2493,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,832
Tổng lợi nhuận trước thuế44,05336,41531,47826,969135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258
Lợi nhuận sau thuế 34,74328,99422,35919,333101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,54027,14221,37017,29395,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,509
Tổng tài sản2,868,4732,792,4832,535,3762,406,8372,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,732
Tổng nợ2,036,6701,900,4101,666,4121,560,2311,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,016
Vốn chủ sở hữu831,803892,074868,965846,606868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |