CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

35.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.65
35.65
35.65
35.65
0
13.7K
2.8K
12.8x
2.6x
12% # 20%
0.7
1,504 Bi
42 Mi
1,087
41.6 - 31.0
443 Bi
577 Bi
76.7%
56.61%
133 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.65 1,500 37.50 300
35.50 5,000 38.10 200
35.00 4,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.00 (0.00) 24.0%
DNH 34.80 (0.00) 12.5%
VSH 49.50 (0.40) 9.8%
DTK 13.00 (-0.80) 7.6%
HND 12.90 (0.00) 5.5%
QTP 13.80 (0.00) 5.3%
NT2 21.00 (0.05) 5.2%
CHP 33.70 (0.00) 4.2%
TMP 69.60 (0.10) 4.2%
PPC 11.15 (0.00) 3.1%
SHP 34.60 (0.00) 3.0%
PGD 31.65 (-0.05) 2.7%
VPD 26.70 (-0.20) 2.4%
TBC 42.00 (0.00) 2.3%
ND2 37.90 (0.00) 1.6%
SBA 29.50 (-0.25) 1.5%
PGS 32.80 (0.00) 1.4%
SEB 47.70 (0.20) 1.3%
S4A 35.65 (0.00) 1.3%
GHC 28.50 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 278.21 (0.29) 0% 70.74 (0.13) 0%
2018 281.68 (0.31) 0% 87.73 (0.13) 0%
2019 292.59 (0.26) 0% 102.09 (0.11) 0%
2020 289.56 (0.23) 0% 102.40 (0.09) 0%
2021 290.36 (0.29) 0% 109.36 (0.14) 0%
2022 289.48 (0.31) 0% 112.58 (0.17) 0%
2023 295.63 (0.10) 0% 114.41 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,93738,25644,147100,261286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519
Tổng lợi nhuận trước thuế55,568-1,33814,38159,626145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,99990,702
Lợi nhuận sau thuế 50,011-2,04512,94356,628137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,011-2,04512,94356,628137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Tổng tài sản1,020,061956,453989,8411,000,5521,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,426
Tổng nợ442,646429,050437,092410,020410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873891,746
Vốn chủ sở hữu577,415527,403552,749590,531590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |