CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

41
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41
41
41
41
0
13.1k
3.0k
13.5 lần
3.1 lần
13% # 23%
0.4
1,730 tỷ
42 triệu
1,006
35.4 - 29.4
437 tỷ
553 tỷ
79.1%
55.84%
113 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.25 200 40.95 1,500
0 43.85 2,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.25 (0.10) 19.0%
DNH 47.80 (0.00) 14.9%
VSH 49.05 (0.05) 8.4%
HND 15.50 (0.30) 5.7%
DTK 12.70 (0.60) 5.7%
QTP 17.00 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (-0.10) 4.7%
PPC 15.90 (-0.35) 3.9%
CHP 33.20 (0.20) 3.6%
TMP 68.50 (0.00) 3.5%
SHP 35.90 (0.40) 2.7%
PGD 35.85 (-0.60) 2.7%
VPD 26.20 (0.10) 2.1%
TBC 39.50 (-0.10) 1.8%
SBA 33.60 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.30 (-0.70) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 278.21 (0.29) 0% 70.74 (0.13) 0%
2018 281.68 (0.31) 0% 87.73 (0.13) 0%
2019 292.59 (0.26) 0% 102.09 (0.11) 0%
2020 289.56 (0.23) 0% 102.40 (0.09) 0%
2021 290.36 (0.29) 0% 109.36 (0.14) 0%
2022 289.48 (0.31) 0% 112.58 (0.17) 0%
2023 295.63 (0.10) 0% 114.41 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,147100,26181,25451,978286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519
Tổng lợi nhuận trước thuế14,38159,62642,44019,933145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,99990,702
Lợi nhuận sau thuế 12,94356,62840,31818,390137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,94356,62840,31818,390137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,702
Tổng tài sản989,8411,000,552940,996925,5861,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,426
Tổng nợ437,092410,020491,492271,641410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873891,746
Vốn chủ sở hữu552,749590,531449,503653,945590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |