CTCP Thủy điện Thác Mơ (tmp)

68.30
-0.60
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.90
68.20
68.30
65.20
2,800
19.3K
5.4K
12.7x
3.5x
21% # 28%
0.8
4,781 Bi
70 Mi
2,382
76.5 - 46.4
472 Bi
1,349 Bi
35.0%
74.09%
112 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.40 400 68.00 100
65.30 600 68.30 900
65.20 1,800 68.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.10 (0.05) 24.6%
DNH 42.00 (0.00) 14.3%
VSH 50.20 (0.10) 9.4%
DTK 13.30 (0.00) 7.3%
HND 13.90 (-0.10) 5.6%
QTP 14.20 (0.00) 5.3%
NT2 19.85 (-0.10) 4.6%
CHP 33.85 (0.00) 4.0%
TMP 68.30 (-0.60) 3.9%
PPC 12.65 (-0.15) 3.4%
SHP 35.25 (0.05) 2.9%
PGD 31.50 (-0.60) 2.6%
VPD 28.00 (0.80) 2.3%
TBC 40.50 (0.00) 2.1%
SBA 31.50 (0.70) 1.5%
ND2 36.00 (1.90) 1.4%
PGS 34.00 (0.00) 1.4%
SEB 49.00 (0.00) 1.3%
S4A 36.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.90 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 68.20 -0.70 100 100
09:58 68.20 -0.70 100 200
10:10 65.20 -3.70 100 300
10:26 65.30 -3.60 2,000 2,300
10:29 68.30 -0.60 500 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 471.21 (0.70) 0% 174.55 (0.32) 0%
2018 488.56 (0.89) 0% 210.35 (0.51) 0%
2019 475.82 (0.67) 0% 215.46 (0.38) 0%
2020 576.98 (0.44) 0% 321.83 (0.18) 0%
2021 531.11 (0.75) 0% 0.02 (0.36) 1,800%
2022 572.84 (1.07) 0% 0 (0.58) 0%
2023 624.65 (0.20) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,657112,064219,237228,469854,0401,070,306748,324443,211672,861886,530700,107448,618564,978687,319
Tổng lợi nhuận trước thuế88,94045,443112,385139,403554,440707,468430,196227,039470,884634,882395,170128,500267,012313,728
Lợi nhuận sau thuế 74,89739,24894,289115,822460,183580,075359,912183,216381,279514,087321,100109,695212,257242,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,30238,29792,315114,936454,984573,354353,217178,523375,058507,155314,149103,637208,979239,327
Tổng tài sản1,862,8911,820,3082,149,5122,393,7862,145,1852,294,3851,989,7822,026,8011,776,3811,695,9331,347,3431,298,5281,645,5891,593,447
Tổng nợ437,995471,581848,532538,825558,304606,437587,918464,015275,250350,572289,670321,492551,136527,327
Vốn chủ sở hữu1,424,8961,348,7271,300,9801,854,9611,586,8811,687,9471,401,8651,562,7861,501,1301,345,3621,057,673977,0361,094,4541,066,120


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |