CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

24.50
-0.40
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
25.50
25.50
24.50
2,200
16.1K
1.7K
14.6x
1.5x
7% # 11%
3.4
711 Bi
29 Mi
2,192
28.9 - 16.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 300 24.50 800
23.50 500 24.90 100
23.30 300 25.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.80 (0.15) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.85 (0.00) 5.2%
CHP 33.50 (0.00) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.05 (0.05) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.10 (-0.40) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.50 (0.50) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.50 0.60 2,100 2,100
11:24 24.50 -0.40 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 96.71 (0.15) 0% 0.01 (0.05) 332%
2018 124.01 (0.12) 0% 10.90 (0.01) 0%
2019 128.51 (0.11) 0% 18.60 (0.01) 0%
2020 122.34 (0.13) 0% 14.80 (0.03) 0%
2021 119.75 (0.15) 0% 10.09 (0.06) 1%
2022 121.98 (0.17) 0% 15.93 (0.07) 0%
2023 131.27 (0.05) 0% 19.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,13518,97722,68851,075124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160110,493
Tổng lợi nhuận trước thuế17,8652,9781,29729,10738,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế 16,9712,8121,23227,59736,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,9712,8121,23227,59736,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Tổng tài sản679,647728,704727,580730,320729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092
Tổng nợ219,254285,448230,012233,824233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029465,482
Vốn chủ sở hữu460,393443,256497,568496,496496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670258,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |