CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

23.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.70
23.70
23.70
23.70
0
17.4k
1k
24.3 lần
4%
6%
0.6
694 tỷ
29 triệu
9,369
31.5 - 10.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (-0.05) 19.4%
DNH 49.40 (6.40) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.50 (0.00) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.4%
NT2 22.10 (-0.15) 4.8%
PPC 15.20 (-0.30) 3.7%
TMP 68.00 (-1.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.85 (-0.45) 2.7%
SHP 34.80 (1.15) 2.5%
VPD 25.90 (0.00) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.40 (-0.40) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 23.40 1,700
0 23.50 600
0.00 0 23.70 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 96.71 (0.15) 0% 0.01 (0.05) 332%
2018 124.01 (0.12) 0% 10.90 (0.01) 0%
2019 128.51 (0.11) 0% 18.60 (0.01) 0%
2020 122.34 (0.13) 0% 14.80 (0.03) 0%
2021 119.75 (0.15) 0% 10.09 (0.06) 1%
2022 121.98 (0.17) 0% 15.93 (0.07) 0%
2023 131.27 (0.05) 0% 19.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,68851,07525,53614,746124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160110,493
Tổng lợi nhuận trước thuế1,29729,1075,354-5,54438,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế 1,23227,5975,086-5,27836,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,23227,5975,086-5,27836,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Tổng tài sản727,580730,320685,386700,903729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092
Tổng nợ230,012233,824216,487208,528233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029465,482
Vốn chủ sở hữu497,568496,496468,899492,375496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670258,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |