CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

32
0.30
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.70
32.30
32.30
32
1,400
15.0K
2.5K
12.6x
2.1x
14% # 17%
2.0
666 Bi
21 Mi
10,124
36.7 - 28.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 200 32.00 800
31.00 100 32.30 1,000
30.60 600 32.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.90 (0.25) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.90 (0.05) 5.2%
CHP 33.45 (-0.05) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.00 (0.00) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.60 (0.10) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.00 (0.00) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:38 32.30 -0.70 100 100
13:33 32 -1 100 200
13:52 32 -1 200 400
14:10 32 -1 1,000 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 158 (0.17) 0% 32 (0.05) 0%
2018 155.30 (0.18) 0% 35 (0.04) 0%
2019 170 (0.15) 0% 46 (0.05) 0%
2020 160 (0.19) 0% 0 (0.06) 0%
2021 160.50 (0.17) 0% 50.40 (0.05) 0%
2022 160.10 (0.18) 0% 52.50 (0.06) 0%
2023 161.55 (0.03) 0% 53.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,93046,52040,52242,333158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034
Tổng lợi nhuận trước thuế10,51622,72516,73716,27867,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,07323,606
Lợi nhuận sau thuế 8,41218,07713,39013,02253,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,77921,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,40118,07113,36813,03053,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,49720,811
Tổng tài sản376,884375,389366,319363,840363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813588,372
Tổng nợ62,21569,13127,68738,59738,59727,04227,14256,852106,470130,471171,889212,318269,031388,144
Vốn chủ sở hữu314,669306,258338,632325,243325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782200,227


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |