CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

19
0.60
(3.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
16.80
19
16.80
4,700
10.5K
0.8K
23.3x
1.8x
6% # 8%
1.3
613 Bi
33 Mi
2,257
27.5 - 14.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.80 500 19.00 2,900
16.70 2,100 19.40 500
16.60 1,000 20.00 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.90 (0.25) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.90 (0.05) 5.2%
CHP 33.45 (-0.05) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.00 (0.00) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.60 (0.10) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.00 (0.00) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:44 16.80 -2 300 300
14:16 16.80 -2 200 500
14:26 18.30 -0.50 100 600
14:30 19 0.20 4,100 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 91.09 (0.08) 0% 28.15 (0.04) 0%
2018 108.53 (0.11) 0% 23.36 (0.03) 0%
2019 107.34 (0.10) 0% 28.90 (0.02) 0%
2020 112 (0.10) 0% 25.50 (0.02) 0%
2021 104.43 (0.13) 0% 0.00 (0.03) 1,047%
2022 117.03 (0.15) 0% 24.78 (0.04) 0%
2023 130.05 (0.07) 0% 30.38 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,65018,34230,35552,302137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,615
Tổng lợi nhuận trước thuế-8381,08512,77616,77442,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,947
Lợi nhuận sau thuế -7961,10911,32714,78638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7961,10911,32714,78638,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Tổng tài sản414,117417,076423,380447,599447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422
Tổng nợ65,05150,54552,59388,09288,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,926
Vốn chủ sở hữu349,066366,531370,786359,507359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |