CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

29.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.80
29.80
29.80
0
24.6K
4.1K
7.4x
1.2x
13% # 16%
1.0
554 Bi
19 Mi
338
30.6 - 24.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 2,000 29.90 100
27.70 800 30.00 2,000
0.00 0 30.20 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.90 (0.25) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.90 (0.05) 5.2%
CHP 33.45 (-0.05) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.00 (0.00) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.60 (0.10) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.00 (0.00) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.06 (0.12) 0% 38.06 (0.05) 0%
2018 99.74 (0.12) 0% 42.56 (0.05) 0%
2019 101.85 (0.10) 0% 42.17 (0.04) 0%
2020 115,819 (0.11) 0% 49,744 (0.07) 0%
2023 128.43 (0.02) 0% 58.87 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,19823,90424,50834,614110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,31961,091
Tổng lợi nhuận trước thuế21,64418,22419,42024,16480,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009-2,922
Lợi nhuận sau thuế 19,34116,39917,49722,05772,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,34116,39917,49722,05772,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Tổng tài sản590,817616,465540,664528,706527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339
Tổng nợ133,686142,97281,40085,99486,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786290,460
Vốn chủ sở hữu457,131473,493459,264442,712441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624134,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |