Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

18.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.20
18.20
18.10
4,600
13.4K
1.5K
11.8x
1.3x
5% # 11%
1.2
5,376 Bi
297 Mi
31,326
22.6 - 9.3
5,950 Bi
3,988 Bi
149.2%
40.13%
289 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 1,300 18.00 2,000
17.10 2,000 18.10 3,200
17.00 4,000 18.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 18.20 0.10 100 100
09:31 18.20 0.10 200 300
09:48 18.20 0.10 1,000 1,300
10:10 18.10 0 600 1,900
10:56 18.10 0 500 2,400
11:10 18.10 0 2,000 4,400
11:20 18.10 0 200 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV599,334309,0352,550,0583,237,6122,829,021744,080
Tổng lợi nhuận trước thuế26,36916,912617,350627,335473,722168,520
Lợi nhuận sau thuế 6,42310,193476,368472,685369,688131,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7386,701483,062456,789357,018117,761
Tổng tài sản9,668,8109,533,49210,176,02210,059,9649,937,8037,841,7806,449,565
Tổng nợ5,688,7765,544,9416,038,9516,234,5175,949,6574,058,5983,608,910
Vốn chủ sở hữu3,980,0343,988,5514,137,0723,825,4473,988,1473,783,1832,840,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |