CTCP Thủy điện Định Bình (tdb)

41.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.20
41.20
41.20
41.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
-0.0
0 tỷ
8 triệu
967
43 - 32.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (-0.05) 19.4%
DNH 48.00 (5.00) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.60 (0.10) 5.7%
QTP 16.80 (0.00) 5.4%
NT2 22.20 (-0.05) 4.8%
PPC 15.35 (-0.15) 3.7%
TMP 69.00 (-0.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.90 (-0.40) 2.7%
SHP 33.90 (0.25) 2.5%
VPD 25.80 (-0.10) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.80 (0.00) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.50 400 41.90 200
41.20 100 42.00 1,000
40.10 900 42.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 58.05 (0.06) 0% 28.01 (0.03) 0%
2020 53.18 (0.05) 0% 26.21 (0.03) 0%
2021 59.36 (0.06) 0% 0.04 (0.03) 95%
2022 67.07 (0.07) 0% 32.29 (0.04) 0%
2023 68.07 (0) 0% 30.49 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,49573,44764,11852,50554,987
Tổng lợi nhuận trước thuế42,96040,36537,11828,84330,112
Lợi nhuận sau thuế 34,27836,06733,21327,71228,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,27836,06733,21327,71228,431
Tổng tài sản101,17697,72298,61298,741101,17697,72298,61298,74196,52289,63495,542111,781117,078117,296
Tổng nợ10,97310,2077,9474,83710,97310,2077,9474,8375,0776,2705,5795,96018,62330,506
Vốn chủ sở hữu90,20387,51590,66593,90490,20387,51590,66593,90491,44583,36489,963105,82198,45586,790


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |