CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

9
-0.10
(-1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.70
9
8,500
2.4k
3.8k
2.4 lần
3.8 lần
16% # 158%
1.1
2,450 tỷ
272 triệu
11,629
12 - 7
5,869 tỷ
650 tỷ
903.2%
9.97%
175 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 4,500 9.10 500
8.90 800 9.30 2,000
8.80 5,400 9.40 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.60 (-1.60) 52.8%
DCM 36.85 (-0.45) 21.7%
DPM 35.05 (-0.05) 15.0%
LAS 22.00 (0.30) 2.7%
DHB 9.00 (-0.10) 2.7%
BFC 35.75 (1.50) 2.2%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
SFG 12.80 (0.00) 0.7%
VAF 14.30 (0.00) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.20 (0.20) 0.2%
PSW 8.00 (0.00) 0.1%
PSE 10.40 (0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 9.10 0 100 100
09:23 9 -0.10 200 300
09:26 9 -0.10 100 400
09:38 9 -0.10 2,100 2,500
09:45 9 -0.10 300 2,800
10:10 9.70 0.60 700 3,500
10:13 9.50 0.40 200 3,700
11:10 9.10 0 500 4,200
11:17 9 -0.10 1,600 5,800
13:10 9.10 0 500 6,300
14:10 9 -0.10 1,000 7,300
14:26 9 -0.10 100 7,400
14:44 9.10 0 100 7,500
14:57 9 -0.10 1,000 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.55) 0% 0 (-0.61) 0%
2018 2,711.46 (3.22) 0% 0 (-0.31) 0%
2019 3,040.81 (2.91) 0% 0 (-0.64) 0%
2020 2,936.41 (2.79) 0% -1,132.15 (-1.46) 0%
2021 3,216.04 (4.50) 0% -981.37 (0.00) -0%
2022 4,498.32 (6.44) 0% 8.79 (1.78) 20%
2023 4,615.04 (1.18) 0% 0 (-0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,009,3041,189,2761,138,153901,3784,413,4766,441,0294,498,5822,790,1002,909,5163,222,7662,552,7632,157,0772,010,266
Tổng lợi nhuận trước thuế38,1941,649,258-308,580-350,325858,2841,779,146625-1,460,226-635,554-308,842-606,216-1,040,763-668,739
Lợi nhuận sau thuế 38,1941,649,258-308,580-350,325858,2841,779,146625-1,460,502-637,036-313,348-606,216-1,040,763-679,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,1941,649,258-308,580-350,325858,2841,779,1461,937-1,461,065-638,094-320,483-608,814-1,042,216-676,432
Tổng tài sản6,518,5996,745,5886,793,9447,105,1206,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
Tổng nợ5,868,7996,131,4027,834,5237,837,1196,134,2587,833,62610,006,79210,597,9279,859,1889,466,6909,276,1448,869,505
Vốn chủ sở hữu649,800614,185-1,040,578-731,999611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |