CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8.10
7.90
14,900
12.0k
0.3k
25.8 lần
0.7 lần
2% # 3%
1.3
136 tỷ
17 triệu
8,306
12 - 5.1
140 tỷ
204 tỷ
68.9%
59.21%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 300 8.10 13,000
7.90 6,600 8.20 7,300
7.80 6,000 8.30 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.60 (-1.60) 52.8%
DCM 36.85 (-0.45) 21.7%
DPM 35.05 (-0.05) 15.0%
LAS 22.00 (0.30) 2.7%
DHB 9.00 (-0.10) 2.7%
BFC 35.75 (1.50) 2.2%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
SFG 12.80 (0.00) 0.7%
VAF 14.30 (0.00) 0.6%
NFC 14.80 (0.00) 0.3%
PCE 19.20 (0.20) 0.2%
PSW 8.00 (0.00) 0.1%
PSE 10.40 (0.10) 0.1%
PMB 10.10 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0 2,000 2,000
09:14 8 0 1,000 3,000
09:17 8 0 200 3,200
09:34 8 0 700 3,900
10:10 8 0 300 4,200
10:19 8 0 100 4,300
10:30 8 0 200 4,500
10:31 8 0 100 4,600
10:33 8 0 100 4,700
10:56 8 0 1,000 5,700
11:10 8 0 300 6,000
11:22 8 0 700 6,700
13:10 7.90 -0.10 100 6,800
13:43 8 0 1,800 8,600
14:10 8 0 3,900 12,500
14:15 8 0 1,700 14,200
14:18 8 0 100 14,300
14:19 8.10 0.10 200 14,500
14:44 8 0 400 14,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,6571,081,911718,999655,9383,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Tổng lợi nhuận trước thuế2,422-3,7575,9261,8862,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế 1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,938-3,0824,7411,7522,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản343,689284,755346,164382,580284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ140,17882,795141,738166,64782,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu203,510201,960204,426215,933201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |