Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

14.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.15
14.15
14.25
14.10
383,200
16.2k
2.3k
6.1 lần
2%
14%
1.1
28,300 tỷ
2,000 triệu
5,452,571
15.1 - 11
246,484 tỷ
32,305 tỷ
763.0%
11.59%
4,170 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.90 (-0.10) 25.9%
BID 49.95 (0.15) 14.2%
CTG 32.70 (0.10) 8.8%
TCB 48.45 (0.25) 8.4%
VPB 18.60 (0.05) 7.4%
MBB 22.70 (0.15) 6.0%
ACB 27.70 (0.15) 5.4%
HDB 23.95 (-0.15) 3.5%
VIB 21.65 (0.10) 2.7%
SSB 21.95 (0.05) 2.7%
STB 28.05 (0.10) 2.7%
LPB 20.30 (0.00) 2.6%
SHB 11.95 (0.05) 2.1%
TPB 17.80 (0.05) 1.9%
EIB 18.05 (0.05) 1.5%
OCB 14.05 (0.00) 1.4%
MSB 14.15 (0.00) 1.4%
BAB 12.20 (0.00) 0.5%
EVF 14.20 (-0.10) 0.5%
NVB 9.10 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 68,400 14.15 50,400
14.05 111,500 14.20 53,100
14.00 307,600 14.25 113,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,800 57,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.15 0 12,700 12,700
09:15 14.20 0.05 300 13,000
09:16 14.25 0.10 120,000 133,000
09:17 14.25 0.10 3,700 136,700
09:18 14.20 0.05 6,600 143,300
09:19 14.20 0.05 6,700 150,000
09:20 14.20 0.05 13,900 163,900
09:21 14.20 0.05 2,200 166,100
09:22 14.20 0.05 7,900 174,000
09:23 14.15 0 12,200 186,200
09:24 14.15 0 3,000 189,200
09:25 14.15 0 8,800 198,000
09:26 14.10 -0.05 67,200 265,200
09:27 14.15 0 9,800 275,000
09:28 14.15 0 1,100 276,100
09:29 14.15 0 2,200 278,300
09:30 14.10 -0.05 200 278,500
09:31 14.10 -0.05 100 278,600
09:33 14.10 -0.05 3,000 281,600
09:35 14.10 -0.05 200 281,800
09:36 14.10 -0.05 11,800 293,600
09:37 14.15 0 16,500 310,100
09:38 14.10 -0.05 10,600 320,700
09:39 14.15 0 7,800 328,500
09:40 14.15 0 34,300 362,800
09:41 14.15 0 3,200 366,000
09:42 14.15 0 1,600 367,600
09:43 14.15 0 3,400 371,000
09:44 14.15 0 5,900 376,900
09:45 14.15 0 2,000 378,900
09:46 14.15 0 4,300 383,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 0 (10.02) 0% 0 (2.01) 0%
2021 0 (10.34) 0% 0 (4.03) 0%
2022 0 (13.25) 0% 0 (4.62) 0%
2023 0 (4.54) 0% 0 (1.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,303,2484,570,7974,885,8304,956,72218,951,08513,252,11410,338,59110,019,6928,594,8057,511,4466,123,3396,347,5489,191,710
Tổng lợi nhuận trước thuế1,530,176606,9471,674,7272,021,8125,829,9105,787,2035,088,4632,523,3141,287,8221,052,776164,429164,031158,032
Lợi nhuận sau thuế 1,193,947483,7091,325,3021,617,6244,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,193,947483,7091,325,3021,617,6244,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Tổng tài sản278,789,550267,005,838249,250,378237,815,975267,005,838212,775,858203,665,423176,697,625156,977,946137,768,688112,238,97892,605,862104,311,276
Tổng nợ246,484,426235,707,626218,682,759208,298,040235,707,626186,121,860181,627,638159,822,806142,114,425123,948,53498,517,03679,005,87690,695,027
Vốn chủ sở hữu32,305,12431,298,21230,567,61929,517,93531,298,21226,653,99822,037,78516,874,81914,863,52113,820,15413,721,94213,599,98613,616,249


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |