Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

28
0.05
(0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.95
28
28.15
27.95
1,552,100
25.4k
4.2k
6.6 lần
1%
17%
1.4
52,692 tỷ
1,885 triệu
6,209,455
33.3 - 15.1
645,626 tỷ
47,909 tỷ
1,347.6%
6.91%
24,286 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 93.00 (0.00) 25.9%
BID 49.80 (0.00) 14.2%
CTG 32.75 (0.15) 8.8%
TCB 48.45 (0.25) 8.4%
VPB 18.60 (0.05) 7.4%
MBB 22.60 (0.05) 6.0%
ACB 27.70 (0.15) 5.4%
HDB 23.95 (-0.15) 3.5%
VIB 21.50 (-0.05) 2.7%
SSB 21.90 (0.00) 2.7%
STB 28.00 (0.05) 2.7%
LPB 20.35 (0.05) 2.6%
SHB 11.90 (0.00) 2.1%
TPB 17.75 (0.00) 1.9%
EIB 17.90 (-0.10) 1.5%
OCB 14.00 (-0.05) 1.4%
MSB 14.10 (-0.05) 1.4%
BAB 12.20 (0.00) 0.5%
EVF 14.15 (-0.15) 0.5%
NVB 9.20 (0.10) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 13,400 28.05 72,800
27.95 175,700 28.10 150,800
27.90 92,500 28.15 149,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 27.95 -0.35 40,500 40,500
09:15 27.95 -0.35 1,400 41,900
09:16 28 -0.30 29,500 71,400
09:17 28.05 -0.25 2,300 73,700
09:18 28.05 -0.25 16,900 90,600
09:19 28.05 -0.25 7,600 98,200
09:20 28.05 -0.25 53,500 151,700
09:21 28.05 -0.25 500 152,200
09:22 28.10 -0.20 1,200 153,400
09:23 28.05 -0.25 2,500 155,900
09:24 28.10 -0.20 104,400 260,300
09:25 28.10 -0.20 8,900 269,200
09:26 28.05 -0.25 91,100 360,300
09:27 28.15 -0.15 3,100 363,400
09:28 28.15 -0.15 1,100 364,500
09:29 28.10 -0.20 17,900 382,400
09:30 28.10 -0.20 4,200 386,600
09:31 28.15 -0.15 168,100 554,700
09:32 28.15 -0.15 66,700 621,400
09:33 28.15 -0.15 200 621,600
09:34 28.15 -0.15 15,800 637,400
09:35 28.15 -0.15 5,900 643,300
09:37 28.15 -0.15 1,700 645,000
09:38 28.10 -0.20 15,200 660,200
09:39 28.10 -0.20 28,400 688,600
09:40 28.05 -0.25 1,100 689,700
09:41 28.10 -0.20 1,600 691,300
09:42 28.05 -0.25 10,000 701,300
09:43 28.05 -0.25 11,300 712,600
09:44 28.05 -0.25 1,400 714,000
09:45 28.10 -0.20 1,800 715,800
09:46 28.05 -0.25 10,300 726,100
09:47 28.05 -0.25 5,800 731,900
09:48 28.05 -0.25 1,000 732,900
09:49 28.10 -0.20 600 733,500
09:50 28.10 -0.20 8,000 741,500
09:51 28.05 -0.25 15,300 756,800
09:52 28.10 -0.20 22,300 779,100
09:53 28.05 -0.25 20,900 800,000
09:54 28 -0.30 330,400 1,130,400
09:56 28 -0.30 6,900 1,137,300
09:57 28.05 -0.25 2,300 1,139,600
09:58 28 -0.30 1,600 1,141,200
09:59 27.95 -0.35 105,900 1,247,100
10:10 27.95 -0.35 206,900 1,454,000
10:11 27.95 -0.35 2,300 1,456,300
10:12 27.95 -0.35 1,800 1,458,100
10:14 28 -0.30 1,800 1,459,900
10:15 28 -0.30 45,400 1,505,300
10:16 28 -0.30 26,200 1,531,500
10:17 28 -0.30 200 1,531,700
10:19 28 -0.30 400 1,532,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (21.53) 0% 585 (1.18) 0%
2018 0 (26.30) 0% 1,838 (1.79) 0%
2019 0 (30.48) 0% 2,651.46 (2.45) 0%
2020 0 (33.59) 0% 0 (2.68) 0%
2021 0 (29.69) 0% 0 (3.41) 0%
2022 0 (37.39) 0% 0 (5.04) 0%
2023 0 (13.91) 0% 0 (1.90) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,485,02613,694,36713,651,13114,673,96455,927,32937,390,84829,690,73633,587,66730,476,97126,295,57121,534,20417,868,40215,944,81315,195,969
Tổng lợi nhuận trước thuế2,654,2232,754,6412,085,2932,372,5389,595,0006,339,0724,400,0263,339,2803,216,7462,246,9911,491,804155,5911,469,5002,826,287
Lợi nhuận sau thuế 2,111,4052,258,9421,634,5921,925,1267,718,6165,040,6953,411,4962,681,9812,454,8641,790,1561,181,56088,6091,146,2582,206,432
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,111,4052,258,9421,634,5921,925,1267,718,6165,040,6953,411,4962,681,9812,454,8641,790,1561,181,56088,6091,146,2582,206,432
Tổng tài sản693,534,553674,389,660651,288,299622,177,662674,389,660591,907,695521,117,123492,516,029453,581,057406,040,598368,468,840332,023,043292,542,265189,802,627
Tổng nợ645,625,554628,655,796607,578,312580,384,648628,655,796553,280,699486,855,787463,559,787426,839,417381,408,231345,232,548309,831,109269,963,968171,739,430
Vốn chủ sở hữu47,908,99945,733,86443,709,98741,793,01445,733,86438,626,99634,261,33628,956,24226,741,64024,632,36723,236,29222,191,93422,578,29718,063,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |