(hut)

16.90
0
(0%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN10,780,8088,953,6472,917,4432,851,2083,181,4973,300,8912,830,6322,385,3002,316,1721,144,792
Tiền và các khoản tương đương tiền1,737,8501,582,0691,044,206978,643953,430784,068793,126613,070641,553323,084
Tiền1,590,9111,455,3591,038,015972,452936,427784,066738,123598,045404,156252,935
các khoản tương đương tiền146,939126,7096,1916,19117,002255,00215,025237,39770,148
Đầu tư tài chính ngắn hạn692,330741,207283,710190,210596,530N/A396,730299,260618,14424,921
Chứng khoán kinh doanh28,27427,452N/AN/A359,320N/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,756-15,221N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn5,647,9703,490,3441,428,9001,564,5441,481,8932,326,7311,454,0281,334,034822,160613,615
Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,474,6821,255,640505,023485,738445,167423,893421,531425,118607,576441,926
Trả trước cho người bán ngắn hạn875,591351,71179,39474,37656,864117,965157,40073,72347,06536,881
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác3,425,9982,014,264974,7861,140,0891,101,6511,783,803816,494779,147148,557153,429
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-151,101-149,070-145,603-150,959-137,089-14,270-14,270-14,270-14,388-31,172
Hàng tồn kho2,521,1732,948,06795,93557,49080,084109,924109,84761,23378,06592,487
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,457-2,477N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác181,483191,95764,69060,32069,55980,16776,89977,702156,24890,684
Chi phí trả trước ngắn hạn47,03140,37911,5403,6923,8132,6481,0482201,022626
Thuế GTGT được khấu trừ122,912143,44251,91356,12964,83076,45774,47877,12984,14985,944
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước11,5398,1361,2364979151,0601,3723527,5764,114
TÀI SẢN DÀI HẠN16,118,20616,135,7348,747,3358,748,9128,451,1538,297,2008,449,8998,471,4898,515,0968,698,062
Các khoản phải thu dài hạn365,748314,759161,505146,732126,747124,394154,257126,152128,400215,766
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A89,903
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác368,093319,744164,655149,882129,897127,544157,407129,302131,550129,012
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,985-4,985-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150-3,150
Tài sản cố định7,181,6837,145,7795,669,9875,742,1315,822,7045,901,5105,790,7625,872,4396,044,5206,117,228
Tài sản cố định hữu hình6,406,9776,377,5945,529,7315,598,6255,676,4465,752,0275,675,0535,754,3935,920,4085,990,485
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-1,616,177-1,597,821-1,550,350
Tài sản cố định thuê tài chính37,94639,452N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình736,759728,731140,256143,506146,257149,483115,708118,046124,112126,742
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-34,541-33,327-30,869
Bất động sản đầu tư1,348,4971,361,193N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn2,410,5982,548,400881,989886,674930,432944,727966,199998,6771,056,0431,071,643
Đầu tư tài chính dài hạn1,074,3021,027,469768,914747,783348,812261,523512,553523,757344,929351,039
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh1,020,787977,026745,114723,983337,400237,723488,753499,957322,129323,239
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác50,93148,43123,80023,80023,80023,80023,80023,80022,80022,800
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn-516-488N/AN/A-12,387N/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại2,416,0432,452,24392,20294,67198,104N/AN/AN/A682682
Tài sản dài hạn khác1,321,3321,285,8901,172,7341,130,9181,124,3511,065,0431,026,126950,461940,519941,703
Chi phí trả trước dài hạn1,285,6031,262,0421,172,7341,130,9181,124,3511,065,0431,026,126950,461940,519941,703
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại35,72923,848N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN26,899,01525,089,38211,664,77911,600,12011,632,65011,598,09111,280,53110,856,79010,831,2699,842,854
NỢ PHẢI TRẢ15,646,92113,867,3467,780,7157,725,9157,764,6917,667,6997,359,1366,913,1777,028,0917,028,247
Nợ ngắn hạn8,287,2646,614,6112,577,7632,221,3272,678,0652,150,4731,810,8901,302,3381,273,9161,235,609
Nợ dài hạn7,359,6577,252,7345,202,9515,504,5875,086,6265,517,2265,548,2465,610,8385,754,1745,792,638
Dự phòng phải trả dài hạn77,516103,43638,46038,46038,46038,46038,46038,46038,46038,460
VỐN CHỦ SỞ HỮU11,252,09311,222,0363,884,0633,874,2053,867,9593,930,3913,921,3943,943,6133,803,1772,814,607
VỐN CHỦ SỞ HỮU11,252,09311,222,0363,884,0633,874,2053,867,9593,930,3913,921,3943,943,6133,803,1772,814,607
Thặng dư vốn cổ phần-852,809-852,80484,08284,08284,14684,43584,43584,43484,54184,728
Quỹ đầu tư phát triển125,326125,326125,326125,326125,326125,326125,326122,247122,247122,247
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối236,037215,253202,868193,222186,963248,978245,802268,340139,078-53,369
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ2,818,4192,809,140-14,534-14,745-14,797-14,669-20,490-17,729-29,009-25,318
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN26,899,01525,089,38211,664,77911,600,12011,632,65011,598,09111,280,53110,856,79010,831,2699,842,854

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN3,139,8082,290,7461,462,8392,311,1302,117,5601,789,8312,110,0351,975,1901,966,9811,351,000
Tiền và các khoản tương đương tiền953,430641,553219,322146,076142,526324,184428,688576,880360,060298,806
Tiền936,427404,156198,909115,60245,772120,43584,155295,680302,860298,549
các khoản tương đương tiền17,002237,39720,41330,47496,754203,748344,533281,20057,200257
Đầu tư tài chính ngắn hạn550,66473,38946,92061,40360,399246,331134,29845,24976,36238,930
Chứng khoán kinh doanh360,454N/AN/AN/AN/AN/AN/A45,24976,36238,930
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,467,0631,411,417975,4691,851,7351,667,038995,9541,311,5921,220,7131,383,841840,689
Phải thu ngắn hạn của khách hàng456,794444,970731,9191,596,6661,425,563611,303513,538763,9791,243,161512,416
Trả trước cho người bán ngắn hạn57,78549,99848,878108,17384,901103,519253,385320,272107,593278,493
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác1,088,144897,369171,460145,009139,648230,302306,368136,78333,44350,539
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-150,959-14,270-9,414-31,924-24,786-235-620-322-356-759
Hàng tồn kho98,27978,003124,42838,27478,66148,42141,50756,38459,535119,393
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác70,37086,38296,698213,640168,933174,939193,94875,96387,18053,182
Chi phí trả trước ngắn hạn4,6181,0221,21198,84064,62933,2787332,49719205
Thuế GTGT được khấu trừ64,83584,14891,33194,99196,063132,220190,28868,90047,03530,176
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước9151,2114,15619,8088,2409,4402,9264,56511,5432,292
TÀI SẢN DÀI HẠN8,492,5638,524,6528,695,6318,706,8698,713,5398,978,9957,209,8175,111,1604,246,3563,419,423
Các khoản phải thu dài hạn183,391126,673122,984142,934227,542287,293339,787250,642N/AN/A
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/A83,683167,543187,543250,519250,519N/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/A16,180N/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác186,541129,823126,13462,40059,998102,89976,2373,273N/AN/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,150-3,150-3,150-3,150N/A-3,150-3,150-3,150N/AN/A
Tài sản cố định5,819,0816,044,5296,238,5205,762,8352,913,2062,754,7902,263,3242,440,807685,6203,360,599
Tài sản cố định hữu hình5,672,8235,920,4176,104,0935,631,5482,907,3382,748,7402,262,8192,440,517685,279710,801
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-1,597,821-1,373,010-1,139,997-932,593-756,801-398,070-221,747-125,833-81,426
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình146,257124,112134,427131,2865,8686,049505290341468
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-33,327-23,134-13,152-2,880-1,636-1,061-960-845-812
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn926,6731,060,0211,136,9821,800,0474,764,7345,367,9314,145,8222,038,6343,422,1352,649,330
Đầu tư tài chính dài hạn361,059352,908350,744500,164483,788319,652325,406321,821132,09652,137
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh337,259330,108322,944472,364454,658308,522314,276315,69116,90917,038
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác23,80022,80022,80024,13024,1306,1306,1306,130115,18735,100
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/A-1,3305,000N/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mại97,186N/A7769021,0281,154N/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác1,105,171940,519845,623499,984323,239248,173135,47759,2546,5026,687
Chi phí trả trước dài hạn1,105,171940,519845,623499,984323,239248,173135,47759,2546,5026,687
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,632,37110,815,39910,158,47011,018,00010,831,10010,768,8269,319,8527,086,3506,213,3374,770,423
NỢ PHẢI TRẢ7,758,9047,007,8677,197,6447,803,0747,666,8967,541,4396,786,6565,363,9354,885,5593,996,612
Nợ ngắn hạn2,208,5821,244,6121,194,8621,659,2841,656,5281,028,1851,517,800727,3841,567,6661,172,569
Nợ dài hạn5,550,3215,763,2546,002,7816,143,7906,010,3676,513,2545,268,8554,636,5503,317,8922,824,042
Dự phòng phải trả dài hạn38,46038,46038,46038,46038,46030,76823,07615,384N/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,873,4673,807,5322,960,8253,214,9253,164,2033,227,3862,533,1961,722,4151,327,778737,403
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,873,4673,807,5322,960,8253,214,9253,164,2033,227,3862,533,1961,722,4151,327,778737,403
Thặng dư vốn cổ phần84,14684,54184,82484,92184,98885,17469,84070,2383,7345,155
Quỹ đầu tư phát triển125,326122,247122,247119,568115,707100,83080,77172,78146,89931,267
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối192,402145,55180,626328,927273,074514,859502,306291,843298,76041,575
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A12,932
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ-14,728-31,128-13,192-4,8104,11415,932116,9833,50431,90836,408
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,632,37110,815,39910,158,47011,018,00010,831,10010,768,8269,319,8527,086,3506,213,3374,770,423

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |