(hut)

16.90
0
(0%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ7,804,0832,556,435N/A294,970316,491303,570219,817240,020247,033162,084
Các khoản giảm trừ doanh thu9,435449N/AN/AN/AN/AN/A631,01895
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ7,794,6472,555,985315,015294,970316,491303,570219,817239,957246,014161,989
Giá vốn hàng bán7,247,8692,285,141192,996196,506254,282181,939113,313140,638167,594128,381
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ546,777270,844122,01898,46362,208121,631106,50499,31978,42033,608
Doanh thu hoạt động tài chính283,97848,32133,97324,576173,87644,96729,372126,222218,6643,395
Chi phí tài chính127,543118,18681,76473,91683,53976,59778,71175,17474,51965,249
Trong đó :Chi phí lãi vay106,902118,16281,75473,88081,50676,14978,71175,08874,51965,249
Chi phí bán hàng288,09991,4504,5464,92811,7134,9848449,70720,1164,827
Chi phí quản lý doanh nghiệp350,91695,91350,11642,554101,26365,70645,94428,66428,44840,619
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh60,7736,20716,0952,26340,11919,86110,663114,086175,717-71,541
Thu nhập khác17,99912,6828331,5478491,66787353965415
Chi phí khác60,0814,4914,6171625144681544631,3491,681
Lợi nhuận khác-42,0818,190-3,7841,3853351,199-66-109-383-1,265
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế18,69114,39712,3103,64940,45421,06110,596113,976175,333-72,807
Chi phí thuế TNDN hiện hành23,9622,2272,5282,73813,63411,546-3,30925,758-1,45240
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-29,004N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chi phí thuế TNDN-5,0422,2272,5282,73813,63411,546-3,30925,758-1,45240
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp23,73312,1709,78291026,8199,51513,90688,217176,785-72,847
Lợi ích của cổ đông thiểu số4,6604,779211-17-101-346-289-855-5,503-9,071
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ19,0737,3919,57092826,9209,86114,19589,073182,289-63,775

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,073,192873,627761,6651,108,2691,147,0812,195,3652,960,4632,255,5032,769,2671,787,299
Các khoản giảm trừ doanh thu313,23211,1401,04710,78117,710174,34010,0026,86711,649
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ1,073,161870,395750,5251,107,2221,136,3002,177,6552,786,1222,245,5002,762,3991,775,651
Giá vốn hàng bán683,110590,367665,347764,741824,4621,545,4761,998,9361,921,9922,339,2421,692,728
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ390,050280,02785,177342,481311,837632,179787,186323,508423,15782,923
Doanh thu hoạt động tài chính368,051241,36660,297104,74099,07437,94436,84712,31310,9745,160
Chi phí tài chính310,849308,472237,596257,193142,135171,266199,195105,81139,29428,898
Trong đó :Chi phí lãi vay310,148-308,472197,290255,849139,511167,990185,782105,59539,29428,007
Chi phí bán hàng25,09663,16328,25715,02133,60931,42751,63613,98212,804772
Chi phí quản lý doanh nghiệp242,564102,738121,014112,326147,091109,294107,27637,90142,69642,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh191,69153,183-252,35875,54090,342369,406485,003196,001338,79415,479
Thu nhập khác2,9484,55413,0334,99511,4827,4386,4073,1822,3663,456
Chi phí khác3,6567,5587,6997,6517,7369,3191,7202,3917,0683,412
Lợi nhuận khác-708-3,0035,334-2,6563,745-1,8804,687791-4,70244
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế190,98250,180-247,02372,88494,087367,526489,690196,792334,09115,280
Chi phí thuế TNDN hiện hành47,1376,027-3,58028,22128,40769,98985,76235,84775,4893,513
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-387
Chi phí thuế TNDN47,1376,027-3,58028,22128,40769,98985,76235,84775,4893,125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp143,84544,153-243,44244,66265,680297,536403,927160,945258,60212,155
Lợi ích của cổ đông thiểu số-719-17,430-8,381-8,925-11,555-7,294692N/A852-201
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ144,56561,583-235,06153,58777,235304,831403,235160,945257,74912,356

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |