(shb)

11.45
0.35
(3.15%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự15,132,46213,750,14313,987,62115,158,47611,249,46910,615,8409,959,3119,407,2989,964,8909,149,205
Chi phí lãi và các chi phí tương tự9,776,4089,328,6009,853,8239,314,5656,957,3985,795,0495,749,7475,184,5525,190,8415,183,611
Thu nhập lãi thuần5,356,0544,421,5434,133,7985,843,9114,292,0714,820,7914,209,5644,222,7464,774,0493,965,594
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ252,767102,011225,188308,594341,389339,296305,646244,248268,716225,471
Chi phí hoạt động dịch vụ118,52164,11795,89386,27094,49684,77084,72486,98491,38278,855
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ134,24637,894129,295222,324246,893254,526220,922157,264177,334146,616
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng45,021107,79264,56964,83120,42318,52149,07228,27033,43135,466
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư34,22411,5439,74898833,97792,52527,92565,920174,856475,344
Thu nhập từ hoạt động khác307,83338,359100,08685,883134,038156,606272,699252,310818,90740,616
Chi phí hoạt động khác24,84425,9895,60215,93124,53325,88926,64443,07115,4783,532
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác282,98912,37094,48469,952109,505130,717246,055209,239803,42937,084
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần-44,293N/A675,2121,6672,143N/A2,08310,23017,259N/A
Chi phí hoạt động1,192,5021,546,0631,115,5871,209,7701,262,7791,179,434944,796995,0241,349,761911,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng4,615,7393,045,0793,991,5194,993,9033,442,2334,137,6463,810,8253,698,6454,630,5973,748,344
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,880,765619,7881,538,6911,373,9562,818,636879,4571,189,403472,1433,461,3741,879,540
Tổng lợi nhuận trước thuế734,9742,425,2912,452,8283,619,947623,5973,258,1892,621,4223,226,5021,169,2231,868,804
Chi phí thuế TNDN hiện hành155,909364,243392,620738,779145,050661,928525,371644,821230,518364,816
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/A2,356N/AN/AN/A5,638N/AN/AN/A9,336
Chi phí thuế TNDN155,909366,599392,620738,779145,050667,566525,371644,821230,518374,152
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)579,0652,058,6922,060,2082,881,168478,5472,590,6232,096,0512,581,681938,7051,494,652
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)579,0652,058,6922,060,2082,881,168478,5472,590,6232,096,0512,581,681938,7051,494,652

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự40,773,67035,606,32931,287,12027,682,70422,641,36618,220,21414,568,65311,991,79810,312,8499,174,718
Chi phí lãi và các chi phí tương tự23,223,58620,035,980-21,353,92119,852,26517,085,464-13,423,55410,393,2058,295,6447,586,8847,070,660
Thu nhập lãi thuần17,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,1542,725,9652,104,058
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,241,869908,741749,200883,881822,9891,526,170409,808189,988440,321219,433
Chi phí hoạt động dịch vụ351,315323,118-226,451189,775109,047-69,30571,74392,55086,72286,302
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ890,554585,623522,749694,106713,9421,456,865338,06597,438353,599133,131
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng116,250143,539124,713156,27261,74754,247102,04026,56565,55963,400
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/A16,456-10,1044,1603,555696
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư92,641988,4101,293,111464,149277,881-12,37210,539-69,645-6,931-16,199
Thu nhập từ hoạt động khác807,7671,133,849452,687378,101251,134359,978736,223304,992296,940105,296
Chi phí hoạt động khác120,540272,502-104,117136,365121,073-222,486371,907130,408189,17428,670
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác687,227861,347348,570241,736130,061137,492364,316174,584107,76676,626
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần4,2263,750-14,9312,3342,2022,816-14,1938,5647,8206,325
Chi phí hoạt động4,391,5934,405,941-4,299,1893,951,7323,222,791-2,896,8972,507,7592,078,6401,624,3531,860,870
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng14,949,38913,747,0777,908,2225,437,3043,518,9443,555,2672,458,3521,859,1801,632,980507,167
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,260,0217,487,035-4,640,2222,410,9641,425,091-1,629,9561,301,913842,126620,632-492,881
Tổng lợi nhuận trước thuế9,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,0541,012,3481,000,048
Chi phí thuế TNDN hiện hành1,961,2431,256,692-662,750571,851421,534-386,183243,378221,437221,464150,599
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-793-3,8111,76236,599N/AN/AN/A461137-321
Chi phí thuế TNDN1,960,4501,252,881-660,988608,450421,534-386,183243,378221,898221,601150,278
Lợi nhuận sau thuế (XI-XII)7,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747849,770
Lợi ích của cổ đông thiểu sốN/AN/AN/AN/AN/AN/A-1872615928
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ (XIII-XIV)7,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,248795,130790,588849,742

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |