CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28
28
28
0
8.0K
2.8K
9.9x
3.5x
11% # 36%
1.2
503 Bi
18 Mi
4,773
30 - 17.0
302 Bi
143 Bi
211.1%
32.15%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 300 28.50 500
25.10 1,000 29.90 1,000
25.00 500 30.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 68.5%
VJC 103.80 (0.00) 16.4%
HVN 21.30 (-0.20) 13.9%
SAS 30.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 526.70 (0.55) 0% 84.65 (0.07) 0%
2017 569.71 (0.63) 0% 85.12 (0.08) 0%
2019 0 (0.67) 0% 38.53 (0.03) 0%
2020 359.93 (0.27) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 211.84 (0.14) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 349.54 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2023 605.39 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV170,738183,574171,279172,306633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360403,790
Tổng lợi nhuận trước thuế15,12215,52116,09711,60946,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,04245,618
Lợi nhuận sau thuế 12,09815,15516,09711,60946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,09815,15516,09711,60946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,467
Tổng tài sản458,371444,481463,086522,023463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672150,095
Tổng nợ303,393301,601335,294410,206335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,65246,096
Vốn chủ sở hữu154,978142,880127,792111,817127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020103,998


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |