CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

25
0.10
(0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
23.90
25
23.90
5,500
8.0k
2.8k
8.8 lần
11%
36%
0.6
449 tỷ
18 triệu
3,883
23.2 - 16.7
302 tỷ
143 tỷ
211.1%
32.15%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 64.1%
VJC 117.90 (0.50) 19.3%
HVN 20.80 (1.10) 13.6%
SAS 28.50 (-1.00) 1.2%
SGN 73.00 (-1.50) 0.8%
NCT 91.20 (0.20) 0.7%
NCS 25.00 (0.10) 0.1%
NAS 24.40 (-0.10) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 34.90 (2.70) 0.0%
IHK 16.00 (1.50) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.70 8,300 25.00 3,000
24.40 500 25.10 1,000
24.30 300 25.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 23.90 -1 100 100
10:14 24.70 -0.20 500 600
10:48 24.80 -0.10 2,000 2,600
10:51 24.70 -0.20 300 2,900
13:53 24.70 -0.20 300 3,200
14:10 24.70 -0.20 1,700 4,900
14:11 24.80 -0.10 100 5,000
14:18 25 0.10 500 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 526.70 (0.55) 0% 84.65 (0.07) 0%
2017 569.71 (0.63) 0% 85.12 (0.08) 0%
2019 0 (0.67) 0% 38.53 (0.03) 0%
2020 359.93 (0.27) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 211.84 (0.14) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 349.54 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2023 605.39 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV183,574171,279172,306141,199633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360403,790
Tổng lợi nhuận trước thuế15,52116,09711,6098,19246,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,04245,618
Lợi nhuận sau thuế 15,15516,09711,6098,19246,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,15516,09711,6098,19246,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,467
Tổng tài sản444,481463,086522,023518,349463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672150,095
Tổng nợ301,601335,294410,206418,076335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,65246,096
Vốn chủ sở hữu142,880127,792111,817100,273127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020103,998


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |