Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

20.80
0.05
(0.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.75
20.80
20.90
20.70
159,400
21.3K / 21.3K
1.8K / 1.8K
11.6x / 11.6x
1.0x / 1.0x
3% # 8%
1.1
2,759 Bi
133 Mi / 133Mi
209,284
24.6 - 18.5
4,633 Bi
2,822 Bi
164.2%
37.85%
446 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.80 11,900 20.85 17,200
20.75 15,500 20.90 10,100
20.70 9,000 20.95 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,200 42,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 45.00 (-0.35) 48.7%
PVI 58.80 (-2.00) 20.6%
VNR 23.00 (0.10) 6.0%
BIC 34.25 (0.45) 5.7%
MIG 15.85 (0.05) 4.5%
BMI 20.80 (0.05) 4.0%
PGI 24.00 (0.00) 3.8%
PTI 21.50 (0.50) 3.7%
PRE 19.70 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 20.80 0.05 100 100
09:17 20.90 0.15 200 300
09:18 20.90 0.15 100 400
09:22 20.80 0.05 100 500
09:25 20.85 0.10 100 600
09:27 20.80 0.05 6,500 7,100
09:32 20.80 0.05 5,000 12,100
09:33 20.85 0.10 13,000 25,100
09:43 20.85 0.10 200 25,300
09:46 20.85 0.10 500 25,800
09:51 20.85 0.10 6,300 32,100
10:11 20.85 0.10 1,000 33,100
10:12 20.80 0.05 1,000 34,100
10:13 20.80 0.05 4,000 38,100
10:24 20.75 0 10,000 48,100
10:39 20.75 0 400 48,500
10:41 20.75 0 20,000 68,500
10:42 20.80 0.05 3,100 71,600
10:59 20.70 -0.05 300 71,900
11:10 20.70 -0.05 1,200 73,100
11:19 20.75 0 100 73,200
11:20 20.75 0 100 73,300
11:26 20.75 0 100 73,400
13:10 20.75 0 1,600 75,000
13:11 20.80 0.05 2,000 77,000
13:20 20.80 0.05 3,200 80,200
13:38 20.75 0 5,300 85,500
13:44 20.75 0 100 85,600
13:52 20.80 0.05 8,700 94,300
13:53 20.85 0.10 600 94,900
13:54 20.80 0.05 11,000 105,900
13:55 20.80 0.05 100 106,000
13:56 20.80 0.05 20,000 126,000
14:10 20.80 0.05 5,600 131,600
14:12 20.80 0.05 200 131,800
14:14 20.80 0.05 300 132,100
14:20 20.80 0.05 100 132,200
14:23 20.80 0.05 3,100 135,300
14:24 20.80 0.05 1,000 136,300
14:26 20.80 0.05 700 137,000
14:29 20.80 0.05 200 137,200
14:46 20.80 0.05 22,200 159,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,8741,500,0931,335,3631,799,3495,960,6795,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,297
Tổng lợi nhuận trước thuế53,822-55,51995,85482,994177,150376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154
Lợi nhuận sau thuế 43,08851,16870,69472,724237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,08851,16870,69472,724237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274
Tổng tài sản7,455,0908,099,2777,103,5807,303,1117,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,401
Tổng nợ4,633,2775,299,7304,347,3364,553,6634,633,2774,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,530
Vốn chủ sở hữu2,821,8122,799,5472,756,2442,749,4482,821,8122,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,554


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |