Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

23.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.80
23.80
23.80
23.30
90,500
22.8K
2.7K
8.8x
1.0x
5% # 12%
1.1
2,870 Bi
121 Mi
227,483
27.1 - 19.9
4,554 Bi
2,749 Bi
165.6%
37.65%
342 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.75 700 23.80 16,900
23.65 1,000 23.85 500
23.60 11,800 23.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 31,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 44.80 (0.10) 50.6%
PVI 47.00 (0.20) 16.7%
VNR 26.00 (0.00) 6.6%
BIC 35.10 (0.15) 6.2%
MIG 18.15 (-0.05) 4.8%
BMI 23.80 (0.00) 4.4%
PGI 23.90 (0.30) 4.0%
PTI 30.60 (0.00) 3.8%
PRE 18.60 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 23.80 0 300 300
09:29 23.80 0 200 500
09:46 23.80 0 100 600
09:59 23.60 -0.20 10,000 10,600
10:10 23.75 -0.05 18,200 28,800
10:12 23.75 -0.05 1,000 29,800
10:13 23.75 -0.05 1,000 30,800
10:15 23.75 -0.05 100 30,900
10:18 23.70 -0.10 5,000 35,900
10:21 23.80 0 9,200 45,100
10:23 23.80 0 100 45,200
10:31 23.80 0 100 45,300
10:48 23.80 0 600 45,900
11:10 23.80 0 1,700 47,600
11:11 23.80 0 1,700 49,300
11:12 23.80 0 500 49,800
11:14 23.80 0 800 50,600
13:10 23.60 -0.20 25,000 75,600
13:25 23.60 -0.20 1,800 77,400
13:30 23.75 -0.05 1,000 78,400
14:11 23.75 -0.05 200 78,600
14:18 23.75 -0.05 1,700 80,300
14:19 23.75 -0.05 100 80,400
14:45 23.80 0 10,100 90,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,335,3631,799,3491,498,8441,369,3105,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Tổng lợi nhuận trước thuế95,85482,99481,907-71,858376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 70,69472,72474,849106,400328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,69472,72474,849106,400328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản7,103,5807,303,1117,030,9277,041,9077,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ4,347,3364,553,6634,345,0734,409,3684,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,756,2442,749,4482,685,8542,632,5382,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |