CTCP Ngân Sơn (nst)

11.40
0.80
(7.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
11.40
10.60
300
16.1K
1.5K
7.6x
0.7x
4% # 9%
1.1
128 Bi
11 Mi
5,682
11.4 - 6.5
206 Bi
180 Bi
114.1%
46.71%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 200 11.50 1,000
10.20 1,000 11.60 100
10.00 2,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.00 (-0.40) 9.7%
IDC 57.80 (-0.60) 9.7%
HUT 16.50 (-0.10) 7.4%
THD 35.90 (0.10) 6.9%
KSF 40.60 (0.00) 6.1%
SHS 14.60 (-0.20) 6.1%
MBS 26.60 (-0.70) 6.0%
BAB 11.80 (-0.10) 5.4%
PVI 44.80 (-0.50) 5.3%
VCS 64.00 (-1.00) 5.2%
NTP 70.00 (-1.30) 4.6%
DTK 13.30 (0.00) 4.6%
PHP 26.30 (-0.40) 4.4%
CEO 15.00 (-0.30) 4.0%
DHT 68.90 (-0.50) 2.9%
SCG 65.40 (-0.10) 2.8%
VIF 17.00 (1.50) 2.7%
NVB 8.90 (-0.20) 2.6%
VNR 24.10 (0.50) 2.0%
VC3 28.70 (-0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:30 11.40 0.80 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,079172,264146,817331,880706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790723,664
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2066,3291,6736,01014,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,07017,563
Lợi nhuận sau thuế 5,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Tổng tài sản385,972242,083371,293319,434371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084557,409
Tổng nợ205,68557,131191,404140,804191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270380,570
Vốn chủ sở hữu180,287184,953179,889178,630179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815176,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |