CTCP Ngân Sơn (nst)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
16.5K
1.3K
8.5x
0.7x
6% # 8%
1.0
122 Bi
11 Mi
5,570
11.9 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 1,000 10.90 200
10.40 1,400 11.00 13,000
10.30 2,000 11.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IDC 58.70 (-0.30) 9.7%
PVS 40.50 (0.50) 9.5%
HUT 17.00 (0.10) 7.5%
THD 35.80 (0.00) 6.8%
SHS 15.60 (-0.40) 6.5%
KSF 40.20 (-0.20) 6.0%
MBS 27.10 (-0.40) 6.0%
PVI 47.00 (0.20) 5.4%
BAB 11.80 (0.00) 5.2%
VCS 65.20 (0.10) 5.2%
DTK 13.30 (0.00) 4.5%
PHP 27.60 (0.10) 4.4%
NTP 68.50 (2.10) 4.3%
CEO 16.10 (-0.20) 4.2%
VIF 17.80 (0.30) 3.0%
DHT 69.40 (0.00) 2.8%
SCG 64.90 (0.30) 2.7%
NVB 9.00 (-0.20) 2.6%
VNR 26.00 (0.00) 2.1%
VC3 29.20 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,079172,264146,817331,880706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790723,664
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2066,3291,6736,01014,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,07017,563
Lợi nhuận sau thuế 5,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7185,0631,2594,80811,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Tổng tài sản385,972242,083371,293319,434371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084557,409
Tổng nợ205,68557,131191,404140,804191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270380,570
Vốn chủ sở hữu180,287184,953179,889178,630179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815176,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |