CTCP Ngân Sơn (nst)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
3,500
16.8K
1.6K
6.7x
0.6x
6% # 10%
1.1
122 Bi
11 Mi
5,275
12.3 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 3,000 11.20 1,100
10.50 3,000 11.30 1,000
10.00 2,100 11.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
KSF 60.90 (3.40) 8.8%
MBS 27.00 (0.20) 7.9%
PVI 58.80 (-2.00) 7.3%
PVS 26.00 (0.60) 6.2%
HUT 13.30 (0.10) 6.0%
IDC 36.30 (0.80) 6.0%
SHS 14.70 (0.60) 5.9%
THD 28.70 (0.40) 5.6%
PHP 33.70 (1.80) 5.5%
BAB 11.00 (0.00) 5.4%
DTK 13.30 (-0.60) 4.9%
NTP 65.50 (0.00) 4.8%
VCS 45.90 (-0.10) 3.8%
DHT 85.00 (0.50) 3.6%
CEO 12.70 (0.00) 3.5%
VIF 17.00 (0.30) 3.0%
SCG 66.20 (-0.40) 2.9%
NVB 10.40 (0.30) 2.9%
VNR 23.00 (0.10) 2.1%
HGM 355.00 (27.30) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 10.90 0 2,000 2,000
09:23 10.90 0 500 2,500
09:29 10.90 0 1,000 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,086279,047180,079172,264869,476706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9586,6227,2066,32923,11514,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,070
Lợi nhuận sau thuế 2,2655,2645,7185,06318,31111,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2655,2645,7185,06318,31111,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,070
Tổng tài sản295,560440,516385,972242,083295,560371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084
Tổng nợ107,743254,965205,68557,131107,743191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270
Vốn chủ sở hữu187,817185,552180,287184,953187,817179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |