Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

9.20
0.10
(1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.40
9
145,700
9.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
5,097 tỷ
560 triệu
685,282
21.5 - 9.9
91,155 tỷ
5,095 tỷ
1,789.2%
5.29%
2,536 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.50 (-0.50) 25.9%
BID 49.50 (-0.30) 14.2%
CTG 32.90 (0.30) 8.8%
TCB 48.45 (0.25) 8.4%
VPB 18.75 (0.20) 7.4%
MBB 22.65 (0.10) 6.0%
ACB 27.60 (0.05) 5.4%
HDB 23.70 (-0.40) 3.5%
VIB 21.60 (0.05) 2.7%
SSB 21.95 (0.05) 2.7%
STB 27.80 (-0.15) 2.7%
LPB 20.00 (-0.30) 2.6%
SHB 11.75 (-0.15) 2.1%
TPB 18.15 (0.40) 1.9%
EIB 17.80 (-0.20) 1.5%
OCB 14.00 (-0.05) 1.4%
MSB 14.15 (0.00) 1.4%
BAB 12.20 (0.00) 0.5%
EVF 13.95 (-0.35) 0.5%
NVB 9.20 (0.10) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 73,300 9.30 2,600
9.10 22,400 9.40 30,000
9.00 28,800 9.50 36,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 9.10 -0.10 100 100
09:15 9.20 0 3,000 3,100
09:18 9.20 0 900 4,000
09:19 9.30 0.10 900 4,900
09:20 9.20 0 200 5,100
09:21 9 -0.20 16,000 21,100
09:24 9.10 -0.10 200 21,300
09:26 9.10 -0.10 300 21,600
09:31 9.10 -0.10 3,600 25,200
09:38 9.10 -0.10 200 25,400
09:52 9.10 -0.10 1,900 27,300
10:10 9.10 -0.10 2,200 29,500
10:11 9.10 -0.10 4,900 34,400
10:15 9.20 0 1,200 35,600
10:16 9.20 0 100 35,700
10:20 9.20 0 200 35,900
10:21 9.20 0 200 36,100
10:26 9.10 -0.10 2,200 38,300
10:31 9.20 0 2,300 40,600
10:33 9.20 0 11,200 51,800
10:34 9.20 0 15,600 67,400
10:37 9.20 0 1,100 68,500
10:44 9.30 0.10 200 68,700
10:47 9.20 0 1,200 69,900
10:48 9.20 0 300 70,200
10:52 9.30 0.10 200 70,400
10:53 9.30 0.10 1,800 72,200
10:55 9.30 0.10 10,100 82,300
10:57 9.30 0.10 400 82,700
10:58 9.30 0.10 100 82,800
10:59 9.30 0.10 1,100 83,900
11:10 9.30 0.10 4,900 88,800
11:11 9.30 0.10 5,500 94,300
11:17 9.30 0.10 1,300 95,600
11:19 9.30 0.10 100 95,700
11:20 9.30 0.10 1,200 96,900
11:23 9.30 0.10 200 97,100
11:25 9.40 0.20 600 97,700
12:59 9.30 0.10 1,000 98,700
13:10 9.30 0.10 5,300 104,000
13:12 9.30 0.10 500 104,500
13:13 9.30 0.10 100 104,600
13:14 9.30 0.10 900 105,500
13:16 9.30 0.10 100 105,600
13:17 9.20 0 11,600 117,200
13:19 9.30 0.10 100 117,300
13:21 9.20 0 8,800 126,100
13:22 9.20 0 1,100 127,200
13:31 9.30 0.10 1,000 128,200
13:40 9.20 0 9,900 138,100
13:42 9.20 0 100 138,200
13:46 9.20 0 100 138,300
13:53 9.20 0 100 138,400
14:10 9.20 0 500 138,900
14:24 9.30 0.10 800 139,700
14:26 9.30 0.10 800 140,500
14:27 9.20 0 1,100 141,600
14:29 9.20 0 1,000 142,600
14:44 9.20 0 3,100 145,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,434,3611,520,2971,729,9201,749,0416,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-435,946-244,2128,1295,510-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -436,209-243,7656,0104,408-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-436,209-243,7656,0104,408-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản96,249,49991,600,18984,616,07682,932,27396,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ91,154,82786,069,30878,841,43077,163,63791,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,094,6725,530,8815,774,6465,768,6365,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |