Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
30,000
9.0K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.6
4,929 Bi
560 Mi
162,586
11.5 - 8.4
103,818 Bi
5,035 Bi
2,061.8%
4.63%
1,989 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.40 (-0.30) 25.2%
BID 39.20 (0.20) 13.2%
CTG 36.75 (-0.20) 9.7%
TCB 23.70 (0.10) 8.2%
VPB 18.40 (0.25) 7.1%
MBB 21.35 (0.05) 6.4%
ACB 24.90 (0.25) 5.4%
LPB 31.00 (0.15) 4.5%
HDB 21.65 (0.50) 3.6%
STB 35.10 (-0.30) 3.3%
VIB 19.65 (0.25) 2.8%
SSB 17.70 (0.25) 2.4%
TPB 16.00 (0.10) 2.1%
SHB 10.15 (0.05) 1.8%
EIB 18.25 (0.00) 1.7%
MSB 10.90 (0.15) 1.4%
OCB 10.55 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 8.80 0 1,200 1,200
10:10 8.80 0 900 2,100
10:12 8.80 0 2,000 4,100
10:18 8.80 0 1,000 5,100
10:19 8.80 0 900 6,000
11:27 8.80 0 100 6,100
13:10 8.80 0 700 6,800
13:38 8.80 0 10,000 16,800
13:40 8.80 0 5,700 22,500
13:50 8.80 0 2,400 24,900
13:52 8.80 0 1,000 25,900
14:46 8.80 0 4,100 30,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,3671,355,1391,423,4101,434,3616,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế-64,82849,083-41,899-435,946-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế -65,42547,937-41,899-436,209-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-65,42547,937-41,899-436,209-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản108,853,268103,308,77096,400,22296,249,49996,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ103,817,98398,208,06091,347,44991,154,82791,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,035,2855,100,7105,052,7735,094,6725,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |