CTCP Ngân Sơn (nst)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
16.6K
1.5K
6.8x
0.6x
4% # 9%
1.3
118 Bi
11 Mi
5,376
11.5 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 10,000 10.90 100
10.00 7,000 11.00 2,900
9.60 1,000 11.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IDC 53.30 (0.00) 8.7%
PVS 31.90 (-0.20) 7.6%
MBS 26.90 (0.30) 7.2%
HUT 16.20 (0.40) 7.0%
PVI 60.20 (0.10) 7.0%
THD 35.90 (0.20) 6.8%
PHP 41.40 (0.30) 6.8%
KSF 40.30 (0.20) 6.0%
BAB 11.70 (-0.10) 5.2%
VCS 60.10 (0.60) 4.7%
SHS 11.50 (0.30) 4.5%
DTK 12.70 (0.00) 4.3%
NTP 58.70 (1.00) 4.1%
DHT 86.00 (0.00) 3.5%
CEO 12.00 (0.40) 3.1%
VIF 16.70 (0.00) 2.9%
SCG 65.50 (0.20) 2.8%
NVB 8.80 (0.00) 2.4%
VNR 21.80 (0.00) 2.0%
VC3 27.60 (0.20) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 750 (0.80) 0% 17.50 (0.02) 0%
2017 800 (0.56) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.61) 0% 16.50 (0.01) 0%
2019 700 (1.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 545 (0.66) 0% 4.80 (0.01) 0%
2022 615 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2023 630 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV279,047180,079172,264146,817706,482569,573655,910640,5911,015,623611,708564,164802,035819,790723,664
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6227,2066,3291,67314,2239,0158,1581,22518,55016,76016,04515,046-25,07017,563
Lợi nhuận sau thuế 5,2645,7185,0631,25911,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2645,7185,0631,25911,2487,1056,36188914,84013,31214,78615,046-25,07013,807
Tổng tài sản440,516385,972242,083371,293371,293290,266311,995355,409535,471406,219456,725499,956608,084557,409
Tổng nợ254,965205,68557,131191,404191,404114,803137,464186,572354,927227,325285,080343,096466,270380,570
Vốn chủ sở hữu185,552180,287184,953179,889179,889175,463174,532168,837180,544178,894171,646156,860141,815176,839


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |