CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

9.20
1.20
(15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
9
9.20
9
81,100
15.1k
1.6k
5.6 lần
0.6 lần
7% # 11%
1.3
52 tỷ
6 triệu
117,848
5.2 - 2.6
54 tỷ
85 tỷ
63.7%
61.08%
40 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 33,800 ATC 0
9.10 20,900 0.00 0
8.90 9,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 90.80 (4.00) 17.9%
ACV 101.80 (2.20) 15.6%
MCH 179.50 (6.20) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.00 (0.90) 3.6%
FOX 80.70 (-1.10) 2.9%
VEF 228.00 (2.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.20 (0.50) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 133.00 (-1.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.10 (0.80) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.45 (0.60) 0.7%
MML 30.80 (1.90) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.20 1.20 49,900 49,900
09:11 9.20 1.20 1,000 50,900
09:12 9.20 1.20 900 51,800
09:13 9.20 1.20 3,000 54,800
09:14 9.20 1.20 2,000 56,800
09:21 9.20 1.20 100 56,900
09:38 9.20 1.20 700 57,600
09:39 9.20 1.20 1,000 58,600
09:43 9.20 1.20 1,500 60,100
09:49 9.20 1.20 10,000 70,100
09:58 9.20 1.20 400 70,500
10:10 9.20 1.20 500 71,000
10:38 9.20 1.20 6,200 77,200
11:21 9.20 1.20 600 77,800
11:22 9.20 1.20 2,400 80,200
11:23 9.20 1.20 900 81,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,796
Tổng lợi nhuận trước thuế11,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122821
Lợi nhuận sau thuế 9,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459692
Tổng tài sản139,605126,70489,250113,965139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,266
Tổng nợ54,33250,71617,79747,57154,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,0459,219
Vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39485,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |