Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

25.60
0.50
(1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.10
25.60
25.70
25.20
41,700
27.8k
7k
3.6 lần
0.9 lần
9% # 25%
1.5
1,080 tỷ
43 triệu
243,209
21.4 - 10.5
2,136 tỷ
1,190 tỷ
179.4%
35.79%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 600 25.60 6,900
25.20 4,500 25.70 7,000
25.10 2,000 25.80 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (3.10) 17.9%
ACV 102.80 (3.20) 15.6%
MCH 176.00 (2.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 81.10 (-0.70) 2.9%
VEF 225.30 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.70 (0.00) 1.5%
MSR 18.50 (0.80) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 33.30 (-0.70) 1.2%
CTR 134.20 (-0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.30 (1.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.60 (0.75) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.60 1.60 3,600 3,600
09:11 25.70 1.70 300 3,900
09:13 25.60 1.60 8,500 12,400
09:15 25.20 1.20 3,600 16,000
09:16 25.20 1.20 100 16,100
09:18 25.50 1.50 600 16,700
09:19 25.60 1.60 100 16,800
09:20 25.30 1.30 4,400 21,200
09:21 25.40 1.40 300 21,500
09:23 25.50 1.50 1,800 23,300
09:24 25.50 1.50 4,400 27,700
09:25 25.50 1.50 1,100 28,800
09:27 25.30 1.30 5,800 34,600
09:29 25.30 1.30 500 35,100
09:30 25.20 1.20 300 35,400
09:32 25.30 1.30 1,400 36,800
09:34 25.50 1.50 3,000 39,800
09:36 25.50 1.50 100 39,900
09:38 25.50 1.50 200 40,100
09:40 25.30 1.30 1,100 41,200
09:41 25.60 1.60 500 41,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 8,005 (8.70) 0% 63.64 (0.11) 0%
2022 9,398 (10.39) 0% 0 (0.34) 0%
2023 9,838 (2.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,964,2151,561,8762,139,9441,789,7627,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Tổng lợi nhuận trước thuế117,501225,64238,881-5,927351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế 93,955179,88731,039-4,895280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ93,955179,88731,039-4,895280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản3,325,9862,365,0823,386,0542,738,6102,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,135,6601,256,0392,460,0651,843,6611,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,190,3261,109,043925,989894,9501,096,371982,096744,504734,949353,708339,381


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |