CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

4.20
-0.10
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.40
4.10
514,600
13k
0k
0 lần
0.3 lần
0% # 0%
0.9
257 tỷ
60 triệu
968,900
43.3 - 5.7
993 tỷ
778 tỷ
127.7%
43.92%
11 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 29,300 4.30 133,800
4.10 165,200 4.40 181,600
4.00 144,900 4.50 169,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (45 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.30 (0.60) 52.0%
POW 11.35 (0.10) 7.8%
PGV 20.95 (0.00) 7.0%
IDC 62.80 (0.10) 6.3%
VSH 49.50 (0.45) 3.4%
DTK 12.50 (-0.20) 2.5%
BWE 41.50 (-0.15) 2.4%
NT2 22.40 (0.05) 1.9%
TDM 48.10 (-0.40) 1.6%
PPC 15.95 (0.05) 1.6%
CHP 33.40 (0.20) 1.4%
TMP 68.00 (-0.50) 1.4%
GEG 13.30 (0.20) 1.3%
PGD 35.90 (0.05) 1.1%
SHP 35.90 (0.00) 1.1%
VPD 26.30 (0.10) 0.8%
TBC 39.50 (0.00) 0.8%
SBA 33.60 (0.00) 0.6%
S4A 41.00 (0.00) 0.5%
PGS 33.20 (-0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 0 5,000 5,000
09:11 4.30 0 11,500 16,500
09:12 4.20 -0.10 50,100 66,600
09:14 4.20 -0.10 1,000 67,600
09:16 4.20 -0.10 300 67,900
09:17 4.20 -0.10 300 68,200
09:18 4.20 -0.10 500 68,700
09:19 4.30 0 1,100 69,800
09:21 4.30 0 1,000 70,800
09:22 4.30 0 20,300 91,100
09:23 4.30 0 10,000 101,100
09:24 4.30 0 9,400 110,500
09:25 4.30 0 100 110,600
09:28 4.40 0.10 15,100 125,700
09:29 4.40 0.10 1,900 127,600
09:32 4.40 0.10 600 128,200
09:36 4.40 0.10 1,200 129,400
09:38 4.40 0.10 400 129,800
09:42 4.40 0.10 200 130,000
09:44 4.30 0 1,500 131,500
09:45 4.40 0.10 100 131,600
09:48 4.30 0 49,100 180,700
09:50 4.30 0 1,200 181,900
09:53 4.30 0 300 182,200
09:57 4.30 0 400 182,600
09:58 4.30 0 700 183,300
09:59 4.30 0 300 183,600
10:10 4.30 0 1,200 184,800
10:11 4.30 0 100 184,900
10:12 4.30 0 2,000 186,900
10:13 4.20 -0.10 2,000 188,900
10:14 4.20 -0.10 12,000 200,900
10:15 4.20 -0.10 600 201,500
10:16 4.30 0 1,100 202,600
10:20 4.30 0 100 202,700
10:23 4.30 0 300 203,000
10:30 4.30 0 1,300 204,300
10:33 4.20 -0.10 300 204,600
10:35 4.20 -0.10 10,000 214,600
10:41 4.20 -0.10 200 214,800
10:44 4.30 0 11,700 226,500
10:46 4.30 0 700 227,200
10:47 4.30 0 500 227,700
10:49 4.30 0 100 227,800
10:55 4.30 0 1,000 228,800
10:56 4.30 0 200 229,000
10:57 4.20 -0.10 80,000 309,000
10:59 4.20 -0.10 6,000 315,000
11:10 4.30 0 23,500 338,500
11:18 4.30 0 100 338,600
11:21 4.20 -0.10 92,200 430,800
11:22 4.10 -0.20 1,200 432,000
11:23 4.20 -0.10 2,000 434,000
11:24 4.20 -0.10 26,000 460,000
11:25 4.20 -0.10 25,000 485,000
11:26 4.20 -0.10 16,500 501,500
11:27 4.20 -0.10 10,100 511,600
11:28 4.20 -0.10 3,000 514,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV57,806128,941182,906191,989663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1343421,280-192,081-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 5,011981,238-193,451-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9627291,560-193,500-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ993,480963,587979,1821,020,691978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu778,095586,640587,016585,778573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |