Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

12.20
-0.50
(-3.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.50
12.50
12.10
14,800
11.9k
0.8k
15.8 lần
1.0 lần
3% # 7%
0.7
8,535 tỷ
683 triệu
7,588
11.9 - 8.4
8,347 tỷ
8,152 tỷ
102.4%
49.41%
278 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 600 12.40 11,900
12.10 10,400 12.50 5,000
12.00 7,000 12.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 -0.20 300 300
10:25 12.40 -0.30 6,000 6,300
10:28 12.40 -0.30 700 7,000
10:30 12.40 -0.30 400 7,400
11:19 12.30 -0.40 100 7,500
11:20 12.30 -0.40 100 7,600
11:24 12.40 -0.30 400 8,000
11:25 12.30 -0.40 1,100 9,100
11:26 12.50 -0.20 1,100 10,200
13:10 12.20 -0.50 4,300 14,500
13:22 12.20 -0.50 100 14,600
13:32 12.40 -0.30 100 14,700
14:27 12.20 -0.50 100 14,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,209 (11.15) 0% 99.71 (0.68) 1%
2018 6,610 (11.50) 0% 394 (0.46) 0%
2019 6,880 (12.58) 0% 405 (0.56) 0%
2020 10,483 (12.77) 0% 0 (0.59) 0%
2021 11,622.09 (13.06) 0% 0.01 (0.91) 16,496%
2022 11,714 (10.77) 0% 0 (0.80) 0%
2023 12,025.28 (2.91) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,475,2412,485,8902,965,3532,905,13611,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
Tổng lợi nhuận trước thuế131,483-51,136195,158324,237615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
Lợi nhuận sau thuế 104,600-45,817174,807290,996540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,489-44,376174,434291,765540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772
Tổng tài sản16,509,52616,442,37516,760,01417,464,01016,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Tổng nợ8,378,5238,322,6428,594,4649,051,6508,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
Vốn chủ sở hữu8,131,0038,119,7338,165,5498,412,3608,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |