CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

15.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
15.30
15.30
15.20
17,200
11.8k
1.1k
13.6 lần
1.3 lần
7% # 10%
0.5
7,600 tỷ
500 triệu
25,359
15.6 - 10.9
1,780 tỷ
5,875 tỷ
30.3%
76.74%
23 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 6,700 15.30 5,200
15.10 7,400 15.40 1,000
15.00 4,800 15.50 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 15.30 0 300 300
09:31 15.20 -0.10 100 400
09:37 15.20 -0.10 600 1,000
09:38 15.30 0 1,000 2,000
09:43 15.20 -0.10 3,000 5,000
09:51 15.20 -0.10 100 5,100
10:10 15.30 0 1,000 6,100
10:19 15.20 -0.10 2,500 8,600
10:20 15.20 -0.10 3,500 12,100
10:24 15.20 -0.10 800 12,900
10:27 15.20 -0.10 200 13,100
10:55 15.20 -0.10 200 13,300
11:23 15.20 -0.10 200 13,500
13:28 15.20 -0.10 100 13,600
13:41 15.20 -0.10 100 13,700
14:10 15.20 -0.10 1,900 15,600
14:18 15.20 -0.10 500 16,100
14:35 15.20 -0.10 1,000 17,100
14:44 15.30 0 100 17,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,958.08 (9.09) 0% 568.32 (0.40) 0%
2018 9,068.35 (9.53) 0% 274.42 (0.42) 0%
2019 10,191 (11.30) 0% 359 (1.17) 0%
2020 11,255 (10.90) 0% 0 (1.47) 0%
2021 8,978.81 (9.03) 0% 0 (0.46) 0%
2022 10,574.75 (10.51) 0% 0 (0.57) 0%
2023 13,297.59 (2.57) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,788,6172,620,6212,884,4343,366,46211,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,818
Tổng lợi nhuận trước thuế162,845-121,193201,552348,791464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế 154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Tổng tài sản7,655,5757,819,0127,991,2768,195,4767,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,932
Tổng nợ1,780,3612,106,2461,687,2261,832,9661,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,902
Vốn chủ sở hữu5,875,2135,712,7656,304,0506,362,5106,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |