CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26.10
-0.10
(-0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.20
26
26.30
25.90
11,300
14.8k
1.6k
15.9 lần
1.7 lần
10% # 11%
0.4
2,761 tỷ
107 triệu
7,129
27.5 - 19.4
215 tỷ
1,582 tỷ
13.6%
88.06%
172 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 1,400 26.10 1,700
25.90 1,200 26.30 2,200
25.60 200 26.50 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 26 -0.20 500 500
09:15 26 -0.20 100 600
09:19 26 -0.20 400 1,000
09:35 25.90 -0.30 100 1,100
09:56 26 -0.20 500 1,600
10:10 25.90 -0.30 1,000 2,600
10:12 26 -0.20 100 2,700
10:20 26.20 0 400 3,100
10:58 26 -0.20 300 3,400
11:10 26.20 0 700 4,100
11:22 26.25 0.05 1,500 5,600
11:29 26.30 0.10 300 5,900
12:59 26.30 0.10 100 6,000
14:10 26 -0.20 4,600 10,600
14:44 26.10 -0.10 700 11,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 508.73 (0.59) 0% 93.84 (0.16) 0%
2018 569.04 (0.61) 0% 122.84 (0.17) 0%
2019 585.10 (0.48) 0% 145.03 (0.10) 0%
2020 513.84 (0.46) 0% 117.51 (0.08) 0%
2021 492.16 (0.57) 0% 0.01 (0.16) 1,823%
2022 496.30 (0.68) 0% 116.22 (0.28) 0%
2023 508.04 (0.11) 0% 155.64 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,160137,679167,045122,277541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635519,306
Tổng lợi nhuận trước thuế17,58158,00483,02942,407220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,17588,188
Lợi nhuận sau thuế 14,02550,52173,14635,977190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,02550,52173,14635,977190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,37871,417
Tổng tài sản1,796,8871,816,3041,930,2871,874,2801,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,0333,117,981
Tổng nợ214,595247,335273,273290,412248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,0222,075,337
Vốn chủ sở hữu1,582,2931,568,9691,657,0141,583,8681,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,0111,042,644


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |