CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

32
-1.30
(-3.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.30
33.20
33.20
32
900
19.3k
2.0k
16.4 lần
1.7 lần
4% # 11%
0.3
1,660 tỷ
50 triệu
6,782
30 - 22.6
1,551 tỷ
963 tỷ
161.1%
38.30%
389 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.90 5,000 32.00 2,300
30.50 100 33.00 2,100
30.40 200 33.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.35 (0.10) 19.1%
DNH 50.00 (2.20) 14.8%
VSH 49.45 (0.40) 8.3%
DTK 12.20 (-0.50) 6.1%
QTP 16.80 (-0.10) 5.6%
HND 15.30 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (0.00) 4.7%
PPC 15.90 (0.00) 3.9%
CHP 33.40 (0.20) 3.6%
TMP 68.00 (-0.50) 3.5%
PGD 35.80 (-0.05) 2.6%
SHP 35.85 (-0.05) 2.6%
VPD 26.10 (-0.10) 2.0%
TBC 39.40 (-0.10) 1.8%
SBA 34.30 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.00 (-1.30) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.50 (-0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 33.20 -0.10 100 100
13:35 32 -1.30 100 200
14:10 32 -1.30 200 400
14:45 32 -1.30 500 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.40) 0% 125.20 (0.11) 0%
2018 5,927.35 (6.94) 0% 135.98 (0.11) 0%
2019 6,570.40 (6.79) 0% 103.30 (0.07) 0%
2020 6,179.29 (5.10) 0% 0 (0.06) 0%
2021 5,128.52 (5.86) 0% 0 (0.08) 0%
2022 6,138.54 (7.02) 0% 0 (0.10) 0%
2023 6,561.28 (1.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,516,9791,562,6911,438,0071,394,5625,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,2587,657,774
Tổng lợi nhuận trước thuế35,66235,84234,08934,252145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931246,606
Lợi nhuận sau thuế 28,49819,11627,11126,863106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596191,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,49819,11627,11126,863106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406140,258
Tổng tài sản2,513,7142,737,0562,294,4292,364,7112,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,9653,202,555
Tổng nợ1,550,9131,727,2831,294,7671,391,8741,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,2082,067,878
Vốn chủ sở hữu962,8011,009,773999,661972,8371,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,7571,134,677


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |