CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai (dgt)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.20
6
79,200
12.7k
0.1k
43.6 lần
0.5 lần
1% # 1%
2.0
482 tỷ
79 triệu
550,339
10.5 - 5
639 tỷ
1,001 tỷ
63.8%
61.05%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 17,500 6.20 47,300
6.00 53,700 6.30 75,900
5.90 46,700 6.40 42,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (3.10) 17.9%
ACV 102.80 (3.20) 15.6%
MCH 176.00 (2.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 81.10 (-0.70) 2.9%
VEF 225.30 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.70 (0.00) 1.5%
MSR 18.50 (0.80) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 33.30 (-0.70) 1.2%
CTR 134.20 (-0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.30 (1.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.60 (0.75) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.10 2,400 2,400
09:14 6 -0.10 15,000 17,400
09:16 6.10 0 100 17,500
09:17 6.10 0 2,300 19,800
09:19 6.10 0 800 20,600
09:20 6.10 0 25,100 45,700
09:21 6.10 0 1,700 47,400
09:22 6.10 0 3,000 50,400
09:24 6.10 0 1,000 51,400
09:29 6.10 0 500 51,900
09:31 6.20 0.10 1,300 53,200
09:34 6.20 0.10 5,000 58,200
09:37 6.10 0 6,000 64,200
09:39 6.10 0 15,000 79,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 150 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2017 161.57 (0.04) 0% 0.85 (0) 0%
2018 183.63 (0.04) 0% 2 (0) 0%
2019 219.75 (0.01) 0% 6.62 (0.00) 0%
2020 420.97 (0.69) 0% 34.71 (0.09) 0%
2021 687.95 (0.50) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,62359,41079,77257,031214,564249,966499,384690,4769,37935,90044,24397,203205,261133,263
Tổng lợi nhuận trước thuế1,49331,290-10,150-10,67188,876-40,05518,89588,26768639493051,4901,902
Lợi nhuận sau thuế 1,49331,223-10,512-10,37888,351-41,35115,71087,96268639282501,0131,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ82931,223-10,512-10,37889,950-41,35115,71087,96268639282501,0131,552
Tổng tài sản1,640,2851,521,7781,536,1941,567,0101,606,5741,579,792849,3621,250,057276,631178,723152,727177,535386,637368,802
Tổng nợ638,967620,920666,559686,463607,413672,601577,434993,838227,784152,954118,203130,126338,932321,127
Vốn chủ sở hữu1,001,318900,858869,636880,547999,161907,191271,928256,21948,84725,76934,52447,40947,70547,675


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |