CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

25.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
26.30
26.40
25.60
217,800
11.2k
0.8k
31.7 lần
2.3 lần
4% # 7%
1.6
5,326 tỷ
205 triệu
251,900
39.7 - 12.6
2,228 tỷ
2,284 tỷ
97.5%
50.62%
312 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.80 300 25.90 11,700
25.70 5,000 26.00 11,000
25.60 11,500 26.10 10,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 25,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 90.80 (4.00) 17.9%
ACV 101.80 (2.20) 15.6%
MCH 179.50 (6.20) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.00 (0.90) 3.6%
FOX 80.70 (-1.10) 2.9%
VEF 228.00 (2.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.20 (0.50) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 133.00 (-1.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.10 (0.80) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.45 (0.60) 0.7%
MML 30.80 (1.90) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.20 0.30 48,600 48,600
09:12 26.20 0.30 2,000 50,600
09:15 26.20 0.30 100 50,700
09:16 26 0.10 17,500 68,200
09:17 26.20 0.30 9,500 77,700
09:19 26.20 0.30 1,000 78,700
09:20 26.20 0.30 1,000 79,700
09:28 25.90 0 2,300 82,000
09:36 25.90 0 900 82,900
09:37 25.90 0 1,900 84,800
09:39 25.90 0 1,000 85,800
09:41 26 0.10 100 85,900
09:48 25.90 0 400 86,300
09:49 26 0.10 100 86,400
09:52 26 0.10 2,000 88,400
09:54 25.90 0 4,200 92,600
09:55 25.90 0 300 92,900
09:57 26 0.10 2,100 95,000
10:10 25.90 0 36,500 131,500
10:14 25.90 0 200 131,700
10:18 25.90 0 1,000 132,700
10:28 25.80 -0.10 3,000 135,700
10:29 25.90 0 100 135,800
10:31 25.90 0 100 135,900
10:36 25.90 0 2,000 137,900
10:45 25.80 -0.10 500 138,400
10:46 25.70 -0.20 6,000 144,400
10:47 25.90 0 100 144,500
10:54 25.90 0 33,000 177,500
10:55 25.80 -0.10 200 177,700
10:56 25.90 0 100 177,800
10:59 25.70 -0.20 4,200 182,000
11:10 25.90 0 11,400 193,400
11:19 25.80 -0.10 500 193,900
11:21 25.70 -0.20 200 194,100
11:23 25.60 -0.30 20,000 214,100
11:24 25.90 0 1,000 215,100
11:27 25.80 -0.10 1,700 216,800
11:28 25.90 0 1,000 217,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13.50 (0.02) 0% 4.20 (0.01) 0%
2018 0 (0.04) 0% 50 (0.02) 0%
2019 0 (0.01) 0% 12 (0) 0%
2021 121 (0.06) 0% 48 (0.02) 0%
2022 188.30 (0.17) 0% 45.27 (0.03) 0%
2023 281 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV133,991121,445122,948126,595438,447166,86055,7525,7767,17441,14519,2324,6938,754
Tổng lợi nhuận trước thuế74,31230,78249,01256,321150,16642,39631,174574-4630,74612,403-3,0576,437
Lợi nhuận sau thuế 58,89924,73339,10244,948119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,89924,73339,10244,948119,91733,44724,852494-11624,47210,557-3,0576,400
Tổng tài sản4,511,1944,122,6484,005,3074,372,6564,122,6482,409,3341,809,28568,80068,28286,93763,53850,38153,761
Tổng nợ2,227,5011,888,8541,796,2463,251,0861,888,8541,343,846777,2451,6121,5881,6392,712112435
Vốn chủ sở hữu2,283,6932,233,7942,209,0611,121,5692,233,7941,065,4881,032,04167,18866,69585,29860,82650,26953,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |