CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.80
-0.10
(-2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
5
5
4.70
231,700
10.8k
0.2k
20 lần
0.4 lần
1% # 2%
1.8
76 tỷ
16 triệu
173,819
5.5 - 3.2
171 tỷ
170 tỷ
100.5%
49.87%
11 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 48,400 4.90 8,500
4.70 79,600 5.00 36,100
4.60 26,200 5.10 32,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.20 (4.40) 17.9%
ACV 100.00 (0.40) 15.6%
MCH 178.00 (4.70) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.80 (-2.00) 2.9%
VEF 227.80 (2.50) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.70 (0.00) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 132.00 (-2.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.70 (0.00) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 32.00 (3.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5 0.10 100 100
09:14 4.90 0 3,100 3,200
09:16 4.90 0 1,000 4,200
09:19 4.90 0 2,700 6,900
09:20 4.90 0 300 7,200
09:22 4.90 0 3,000 10,200
09:24 4.90 0 2,000 12,200
09:25 4.90 0 1,100 13,300
09:29 4.90 0 100 13,400
09:30 4.90 0 100 13,500
09:35 4.80 -0.10 300 13,800
09:36 4.90 0 100 13,900
09:37 4.90 0 36,100 50,000
09:38 4.90 0 100 50,100
09:47 4.80 -0.10 4,000 54,100
09:50 4.90 0 2,600 56,700
09:56 4.90 0 1,000 57,700
10:10 4.90 0 1,000 58,700
10:11 4.90 0 1,000 59,700
10:13 4.80 -0.10 11,000 70,700
10:15 4.80 -0.10 4,800 75,500
10:20 4.90 0 100 75,600
10:33 4.80 -0.10 7,000 82,600
10:44 4.90 0 100 82,700
11:10 4.90 0 300 83,000
11:13 4.80 -0.10 64,700 147,700
11:15 4.80 -0.10 500 148,200
11:16 4.80 -0.10 800 149,000
11:17 4.80 -0.10 200 149,200
11:18 4.80 -0.10 1,000 150,200
11:19 4.80 -0.10 600 150,800
11:20 4.80 -0.10 200 151,000
11:25 4.80 -0.10 6,800 157,800
11:28 4.70 -0.20 5,000 162,800
13:10 4.80 -0.10 1,600 164,400
13:12 4.80 -0.10 800 165,200
13:13 4.80 -0.10 900 166,100
13:17 4.80 -0.10 100 166,200
13:21 4.80 -0.10 100 166,300
13:23 4.80 -0.10 2,400 168,700
13:24 4.80 -0.10 2,000 170,700
13:25 4.80 -0.10 1,100 171,800
13:26 4.80 -0.10 19,500 191,300
13:36 4.90 0 100 191,400
13:40 4.90 0 100 191,500
13:44 4.90 0 200 191,700
13:51 4.90 0 20,000 211,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV158,765180,837121,245152,085683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1578801,7271,1774,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản341,492327,608320,012333,272327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ171,195158,099151,180165,821158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu170,298169,509168,832167,450169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |