CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.30
0.10
(2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.50
4.20
114,700
10.9K
0.2K
22.6x
0.4x
1% # 2%
3.3
68 Bi
16 Mi
222,258
9.8 - 3.4
222 Bi
172 Bi
129.1%
43.65%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 35,500 4.30 14,000
4.10 11,400 4.40 26,100
4.00 4,200 4.50 55,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 4.20 0 10,400 10,400
09:42 4.20 0 2,200 12,600
09:43 4.30 0.10 100 12,700
09:46 4.20 0 6,900 19,600
09:47 4.30 0.10 1,200 20,800
09:48 4.30 0.10 6,000 26,800
09:49 4.40 0.20 2,000 28,800
09:50 4.40 0.20 2,200 31,000
09:51 4.40 0.20 12,400 43,400
09:52 4.50 0.30 2,000 45,400
09:58 4.40 0.20 500 45,900
10:10 4.30 0.10 5,300 51,200
10:17 4.40 0.20 10,000 61,200
10:27 4.40 0.20 10,300 71,500
10:30 4.40 0.20 300 71,800
10:48 4.40 0.20 200 72,000
11:10 4.30 0.10 2,900 74,900
13:11 4.30 0.10 5,000 79,900
13:18 4.30 0.10 5,000 84,900
13:26 4.30 0.10 5,600 90,500
13:29 4.30 0.10 2,200 92,700
13:30 4.30 0.10 5,200 97,900
13:33 4.20 0 2,000 99,900
13:38 4.20 0 4,000 103,900
13:44 4.30 0.10 900 104,800
13:45 4.30 0.10 100 104,900
13:59 4.30 0.10 2,000 106,900
14:10 4.30 0.10 2,000 108,900
14:15 4.30 0.10 700 109,600
14:38 4.20 0 5,000 114,600
14:55 4.30 0.10 100 114,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV258,562257,123158,765180,837683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1786461,1578804,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 9104838936773,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9104838936773,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản393,300346,990341,492327,608327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ221,610176,209171,195158,099158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu171,690170,781170,298169,509169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |