CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

5.10
0.60
(13.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.60
5.10
4.60
336,700
10.8k
0.2k
19.2 lần
1%
2%
1.8
72 tỷ
16 triệu
69,880
5.5 - 3.2
171 tỷ
170 tỷ
100.5%
49.87%
11 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 4,800 ATC 0
5.00 15,500 0.00 0
4.90 47,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.70 0.20 17,300 17,300
09:11 4.80 0.30 500 17,800
09:12 4.80 0.30 200 18,000
09:13 4.80 0.30 10,200 28,200
09:14 4.80 0.30 5,300 33,500
09:15 4.90 0.40 700 34,200
09:16 4.90 0.40 13,200 47,400
09:18 5 0.50 2,100 49,500
09:19 4.90 0.40 2,500 52,000
09:20 5 0.50 6,600 58,600
09:21 5 0.50 500 59,100
09:22 5 0.50 10,000 69,100
09:23 5 0.50 7,900 77,000
09:24 5 0.50 3,000 80,000
09:26 5 0.50 2,700 82,700
09:27 5.10 0.60 100 82,800
09:32 5.10 0.60 200 83,000
09:35 5.10 0.60 600 83,600
09:36 5 0.50 41,200 124,800
09:37 5 0.50 1,200 126,000
09:38 5 0.50 400 126,400
09:39 5 0.50 1,200 127,600
09:43 5 0.50 10,000 137,600
09:44 5 0.50 500 138,100
09:53 5 0.50 1,000 139,100
09:54 5 0.50 500 139,600
09:57 5 0.50 2,800 142,400
10:10 5 0.50 15,700 158,100
10:23 5 0.50 100 158,200
11:10 4.90 0.40 22,900 181,100
12:59 4.90 0.40 8,700 189,800
13:10 4.90 0.40 6,800 196,600
13:19 5 0.50 300 196,900
13:28 5 0.50 300 197,200
13:33 4.90 0.40 100 197,300
13:34 4.90 0.40 1,200 198,500
13:51 4.90 0.40 500 199,000
13:54 4.90 0.40 1,000 200,000
13:58 4.90 0.40 1,400 201,400
13:59 4.90 0.40 100 201,500
14:12 5 0.50 12,800 214,300
14:13 5 0.50 1,000 215,300
14:14 5 0.50 3,000 218,300
14:15 5.10 0.60 10,000 228,300
14:18 5.10 0.60 1,000 229,300
14:19 5.10 0.60 1,000 230,300
14:20 5.10 0.60 15,400 245,700
14:23 5 0.50 8,000 253,700
14:24 5 0.50 1,000 254,700
14:25 5.10 0.60 900 255,600
14:28 5.10 0.60 100 255,700
14:29 5.10 0.60 500 256,200
14:30 5.10 0.60 1,000 257,200
14:31 5.10 0.60 20,000 277,200
14:34 5.10 0.60 200 277,400
14:35 5.10 0.60 900 278,300
14:38 5.10 0.60 1,200 279,500
14:40 5.10 0.60 7,100 286,600
14:41 5.10 0.60 4,900 291,500
14:44 5.10 0.60 12,800 304,300
14:45 5.10 0.60 13,300 317,600
14:46 5.10 0.60 1,000 318,600
14:49 5.10 0.60 16,000 334,600
14:50 5.10 0.60 2,100 336,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV158,765180,837121,245152,085683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1578801,7271,1774,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản341,492327,608320,012333,272327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ171,195158,099151,180165,821158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu170,298169,509168,832167,450169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |