CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.70
0.20
(4.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.60
4.70
4.50
71,000
10.8K
0.2K
19.6x
0.4x
1% # 2%
2.3
74 Bi
16 Mi
321,563
9.8 - 3.8
171 Bi
170 Bi
100.5%
49.87%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 28,900 4.70 15,600
4.50 22,200 4.80 35,800
4.40 19,200 4.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 4.60 0.10 100 100
10:27 4.50 0 3,900 4,000
10:59 4.50 0 2,500 6,500
11:10 4.50 0 1,400 7,900
11:25 4.50 0 3,000 10,900
13:11 4.50 0 1,200 12,100
13:13 4.50 0 5,000 17,100
13:18 4.50 0 100 17,200
13:58 4.50 0 5,800 23,000
13:59 4.50 0 5,200 28,200
14:30 4.60 0.10 200 28,400
14:31 4.50 0 100 28,500
14:47 4.50 0 800 29,300
14:55 4.60 0.10 2,000 31,300
14:57 4.60 0.10 20,000 51,300
14:58 4.70 0.20 5,400 56,700
14:59 4.70 0.20 700 57,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV158,765180,837121,245152,085683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1578801,7271,1774,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8936771,3828713,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản341,492327,608320,012333,272327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ171,195158,099151,180165,821158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu170,298169,509168,832167,450169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |