CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7.10
0.20
(2.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
7
7.20
7
56,100
11.4k
0.1k
118.3 lần
0.6 lần
0% # 1%
1.4
288 tỷ
41 triệu
61,441
7.4 - 3.8
256 tỷ
461 tỷ
55.6%
64.29%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 15,600 7.20 17,000
7.00 13,500 7.30 16,500
6.90 51,200 7.40 8,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 90.80 (4.00) 17.9%
ACV 101.80 (2.20) 15.6%
MCH 179.50 (6.20) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.00 (0.90) 3.6%
FOX 80.70 (-1.10) 2.9%
VEF 228.00 (2.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.20 (0.50) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 133.00 (-1.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.10 (0.80) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.45 (0.60) 0.7%
MML 30.80 (1.90) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 0.10 2,300 2,300
09:13 7.10 0.20 3,000 5,300
09:14 7.20 0.30 7,000 12,300
09:19 7.10 0.20 1,000 13,300
09:26 7.20 0.30 5,300 18,600
09:28 7.20 0.30 6,600 25,200
09:29 7.20 0.30 3,400 28,600
09:36 7.20 0.30 200 28,800
09:42 7.20 0.30 500 29,300
09:44 7.10 0.20 100 29,400
09:50 7.10 0.20 7,100 36,500
09:52 7.10 0.20 600 37,100
10:10 7.10 0.20 1,900 39,000
10:15 7.10 0.20 500 39,500
10:16 7.10 0.20 1,000 40,500
10:17 7.10 0.20 5,000 45,500
10:18 7.10 0.20 1,100 46,600
10:24 7.10 0.20 100 46,700
10:28 7.10 0.20 600 47,300
10:37 7.10 0.20 800 48,100
10:43 7 0.10 200 48,300
10:50 7.10 0.20 6,900 55,200
11:10 7.10 0.20 500 55,700
11:21 7.10 0.20 400 56,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,04619,74616,81514,01572,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429168,236
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2483,6161,293-3,4515,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế 2,4412,2831,091-3,2863,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4412,2831,091-3,2843,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880-22,609
Tổng tài sản717,137729,996739,867747,395729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,3211,141,631
Tổng nợ256,100271,386283,539292,157271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,5881,071,018
Vốn chủ sở hữu461,037458,611456,328455,239458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,73370,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |