CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

7.10
0.20
(2.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
7
7.10
6.90
28,400
11.4K
0.1K
118.3x
0.6x
0% # 1%
1.5
288 Bi
41 Mi
282,760
8.8 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 2,000 7.10 32,600
6.90 24,100 7.20 22,500
6.80 5,000 7.30 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 0.10 200 200
09:20 7 0.10 3,000 3,200
09:29 7 0.10 2,000 5,200
09:58 7 0.10 2,000 7,200
09:59 7 0.10 300 7,500
10:14 7 0.10 100 7,600
10:28 7 0.10 100 7,700
10:36 7 0.10 900 8,600
10:42 7 0.10 200 8,800
10:46 7 0.10 3,400 12,200
11:10 7 0.10 4,000 16,200
13:10 7 0.10 6,200 22,400
13:14 6.90 0 2,000 24,400
13:17 7 0.10 200 24,600
13:27 6.90 0 100 24,700
13:46 7 0.10 100 24,800
14:13 7 0.10 1,500 26,300
14:23 7 0.10 500 26,800
14:26 7 0.10 100 26,900
14:35 7 0.10 1,000 27,900
14:43 7.10 0.20 500 28,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,04619,74616,81514,01572,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429168,236
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2483,6161,293-3,4515,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế 2,4412,2831,091-3,2863,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4412,2831,091-3,2843,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880-22,609
Tổng tài sản717,137729,996739,867747,395729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,3211,141,631
Tổng nợ256,100271,386283,539292,157271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,5881,071,018
Vốn chủ sở hữu461,037458,611456,328455,239458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,73370,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |