CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc (ned)

6.90
-0.10
(-1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
6.90
27,400
11.4k
0.1k
6.6 lần
0%
1%
1.8
178 tỷ
41 triệu
271,968
7.4 - 3.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 97.20 (-0.70) 15.7%
VGI 69.80 (1.30) 14.9%
MCH 148.50 (2.80) 8.0%
BSR 19.40 (0.50) 4.3%
VEA 36.90 (0.00) 3.6%
VEF 235.00 (-1.80) 3.0%
FOX 74.00 (-0.80) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.10 (-0.35) 1.7%
DNH 48.80 (0.00) 1.5%
MVN 16.70 (0.00) 1.5%
NAB 16.50 (-0.30) 1.3%
QNS 49.90 (0.00) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 86.70 (-0.90) 1.2%
MSR 14.70 (0.30) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (2.10) 1.1%
SNZ 33.00 (0.00) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 7,500 7.00 11,000
6.80 13,100 7.10 5,200
6.60 1,500 7.20 10,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7 -0.10 300 300
09:21 7 -0.10 4,700 5,000
09:39 7 -0.10 3,100 8,100
09:45 7 -0.10 1,000 9,100
09:46 7 -0.10 100 9,200
09:48 6.90 -0.20 9,200 18,400
10:10 7 -0.10 5,700 24,100
10:12 7 -0.10 500 24,600
10:23 6.90 -0.20 500 25,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.19) 0% 0 (0.03) 0%
2018 0 (0.23) 0% 55.11 (0.06) 0%
2020 247.14 (0.10) 0% 70.71 (0.11) 0%
2021 175.67 (0.07) 0% 81.60 (0.04) 0%
2022 89.31 (0.10) 0% 14.64 (0.03) 0%
2023 89.66 (0.02) 0% 13.83 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,04619,74616,81514,01572,65695,57664,960103,106196,870231,885191,781195,220186,429168,236
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2483,6161,293-3,4515,24528,58753,388130,29917,82865,60634,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế 2,4412,2831,091-3,2863,44125,39139,129106,63216,61164,12934,70525,210-12,880-22,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4412,2831,091-3,2843,44825,39139,144106,64816,63464,12834,70525,210-12,880-22,609
Tổng tài sản717,137729,996739,867747,395729,992760,993788,086981,0681,337,3561,382,4621,136,3981,181,0481,090,3211,141,631
Tổng nợ256,100271,386283,539292,157271,396305,838364,662553,517996,1871,058,230921,486990,6071,032,5881,071,018
Vốn chủ sở hữu461,037458,611456,328455,239458,596455,155423,424427,551341,168324,233214,911190,44157,73370,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |