CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

6.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.10
6.30
6.10
140,200
11.4k
0.1k
77.5 lần
0.5 lần
0% # 1%
1.6
128 tỷ
21 triệu
196,176
6.5 - 3
637 tỷ
237 tỷ
269.5%
27.07%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 43,000 6.20 7,800
6.00 6,200 6.30 15,200
5.90 8,000 6.40 11,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (38 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.85 (0.25) 78.4%
HSG 21.85 (0.00) 5.7%
VCS 72.80 (-0.20) 4.8%
NKG 24.95 (0.15) 2.8%
HT1 12.00 (0.00) 2.0%
VGS 34.60 (0.60) 0.7%
ACC 14.10 (-0.05) 0.6%
GKM 35.80 (-0.30) 0.5%
CVT 28.05 (-0.35) 0.4%
TEG 8.50 (0.00) 0.4%
BCC 8.20 (0.00) 0.4%
THG 43.60 (0.00) 0.4%
VIT 17.90 (0.00) 0.4%
LBM 44.00 (-0.40) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.3%
TKU 17.90 (1.60) 0.3%
BTS 5.40 (-0.20) 0.3%
HOM 4.00 (-0.10) 0.1%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
CLH 21.90 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 -0.10 3,400 3,400
09:14 6.10 -0.10 3,000 6,400
09:18 6.20 0 200 6,600
09:19 6.20 0 5,000 11,600
09:20 6.20 0 10,800 22,400
09:21 6.20 0 1,500 23,900
09:22 6.30 0.10 36,700 60,600
09:25 6.30 0.10 600 61,200
09:30 6.20 0 100 61,300
09:40 6.20 0 6,000 67,300
09:41 6.20 0 1,000 68,300
09:44 6.30 0.10 100 68,400
09:47 6.20 0 2,000 70,400
09:48 6.20 0 12,300 82,700
09:55 6.20 0 2,000 84,700
09:56 6.20 0 5,700 90,400
09:57 6.20 0 1,200 91,600
10:10 6.10 -0.10 16,200 107,800
10:11 6.10 -0.10 500 108,300
10:13 6.20 0 3,300 111,600
10:22 6.20 0 1,500 113,100
10:25 6.20 0 200 113,300
10:28 6.20 0 1,000 114,300
10:29 6.10 -0.10 4,600 118,900
10:41 6.20 0 6,400 125,300
10:49 6.20 0 6,700 132,000
11:11 6.20 0 1,000 133,000
11:17 6.20 0 5,900 138,900
11:21 6.20 0 1,300 140,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 27.65 (1.09) 4% 1.01 (0.01) 1%
2018 0 (1.24) 0% 25 (0.00) 0%
2019 0 (0.94) 0% 15 (0.00) 0%
2020 1,100 (0.86) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (1.04) 0% 10 (0.00) 0%
2022 1,200 (1.10) 0% 10 (0.00) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV136,264328,987228,870294,7071,068,5991,101,8951,040,002858,888940,8991,236,0901,091,9071,204,8151,149,917
Tổng lợi nhuận trước thuế4425915525972,4634,3255,4994,9312,1871,18416,65014,2969,025
Lợi nhuận sau thuế 3464554424789033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3464554424789033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Tổng tài sản874,086901,912839,721813,295902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
Tổng nợ637,499665,614602,830576,839666,566591,793586,212610,665568,102653,785649,327576,367659,056
Vốn chủ sở hữu236,586236,298236,891236,456236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |