CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3.30
0
1.8k
0.5k
6.5 lần
1.8 lần
2% # 28%
1.7
66 tỷ
20 triệu
9,706
3.5 - 1.8
441 tỷ
36 tỷ
1,210.4%
7.63%
19 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.90 (0.30) 85.8%
HSG 22.00 (0.15) 6.2%
NKG 25.05 (0.25) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 35.60 (1.60) 0.8%
SMC 13.50 (-0.05) 0.5%
TLH 7.82 (0.07) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.1%
TDS 23.90 (0.70) 0.1%
VCA 9.21 (0.00) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 5.80 (-0.40) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 23.59 (0.03) 0%
2018 0 (1.61) 0% 0 (0) 0%
2019 1,402 (1.07) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 0 (0.88) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (1.55) 0% 1.94 (0.03) 2%
2022 0 (0.62) 0% 3.68 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV804,795447,469412,668121,9631,108,254624,7031,552,737877,6621,073,7761,614,8991,514,4821,365,146705,938570,604
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6033,2713,111-1,2554,6261,02834,9339,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Lợi nhuận sau thuế 5,6032,6713,111-1,2553,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6032,6713,111-1,2553,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Tổng tài sản477,292398,806368,148363,318398,723343,445379,613398,261389,135630,390559,979512,171470,234509,564
Tổng nợ440,868369,107341,120339,401367,902307,408343,834394,389394,980605,932535,501563,811555,193543,882
Vốn chủ sở hữu36,42429,69927,02823,91730,82136,03735,7793,872-5,84424,45824,478-51,641-84,959-34,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |