CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

23.90
0.70
(3.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.20
23
23.90
23
16,400
24.7k
0.6k
41.2 lần
0.9 lần
2% # 2%
0.7
287 tỷ
12 triệu
10,204
16 - 9
115 tỷ
302 tỷ
37.9%
72.51%
70 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 400 23.60 100
23.10 100 23.70 2,400
23.00 1,000 23.80 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.85 (0.25) 85.8%
HSG 21.85 (0.00) 6.2%
NKG 24.95 (0.15) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.60 (0.60) 0.8%
SMC 13.45 (-0.10) 0.5%
TLH 7.75 (0.00) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.1%
TDS 23.90 (0.70) 0.1%
VCA 9.21 (0.00) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 17.70 (-2.90) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.30) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23 -0.20 200 200
09:24 23.10 -0.10 1,000 1,200
09:29 23.30 0.10 1,000 2,200
09:49 23.50 0.30 5,000 7,200
09:52 23.90 0.70 9,200 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.71) 0% 19.50 (0.03) 0%
2017 1,680 (2.04) 0% 28.35 (0.07) 0%
2018 0 (2.49) 0% 50 (0.03) 0%
2019 0 (2.12) 0% 24 (0.03) 0%
2020 0 (2.18) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 0 (2.34) 0% 16 (0.04) 0%
2022 0 (1.85) 0% 19.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV341,159498,954327,414222,7861,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,3731,864,815
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4589,771-537-3,82010,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,01915,276
Lợi nhuận sau thuế 2,7607,470-492-2,7608,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7607,470-492-2,7608,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Tổng tài sản417,190423,424406,417417,596423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700
Tổng nợ114,694123,687115,085124,838123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901254,354
Vốn chủ sở hữu302,496299,736291,332292,758299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |