Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

9.90
0.10
(1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.80
9.90
9.70
326,800
15.2k
1.4k
7.1 lần
0.6 lần
1% # 9%
0.9
5,238 tỷ
540 triệu
848,428
8.6 - 5.9
97,791 tỷ
8,196 tỷ
1,193.1%
7.73%
3,060 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 114,700 9.90 94,900
9.70 114,500 10.00 143,800
9.60 193,100 10.10 168,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 50,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (3.10) 17.9%
ACV 102.80 (3.20) 15.6%
MCH 176.00 (2.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 81.10 (-0.70) 2.9%
VEF 225.30 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.70 (0.00) 1.5%
MSR 18.50 (0.80) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 33.30 (-0.70) 1.2%
CTR 134.20 (-0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.30 (1.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.60 (0.75) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.80 -0.10 75,200 75,200
09:11 9.70 -0.20 200 75,400
09:12 9.70 -0.20 134,000 209,400
09:14 9.70 -0.20 200 209,600
09:16 9.70 -0.20 20,100 229,700
09:17 9.70 -0.20 200 229,900
09:19 9.70 -0.20 500 230,400
09:21 9.80 -0.10 2,300 232,700
09:22 9.80 -0.10 100 232,800
09:24 9.80 -0.10 71,000 303,800
09:25 9.80 -0.10 2,000 305,800
09:26 9.90 0 5,300 311,100
09:27 9.90 0 600 311,700
09:28 9.90 0 900 312,600
09:30 9.90 0 400 313,000
09:31 9.90 0 400 313,400
09:35 9.90 0 10,000 323,400
09:39 9.90 0 1,000 324,400
09:41 9.90 0 2,400 326,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0) 0% 0 (0) 0%
2021 0 (5.48) 0% 526.69 (0.65) 0%
2023 0 (2.10) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,852,3952,441,3352,019,7322,289,8298,851,5585,797,0265,479,8285,788,3564,918,2764,244,3114,130,3213,141,1322,871,1741,841,995
Tổng lợi nhuận trước thuế247,730336,02463,017284,706916,9131,107,838839,711407,475275,818150,528121,831106,483115,32960,338
Lợi nhuận sau thuế 202,730274,74755,401208,520744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ202,730274,74755,401208,520744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,497
Tổng tài sản105,986,807112,207,371104,023,783104,625,188112,195,864105,147,556101,033,26986,529,35076,446,76471,291,31664,434,16061,465,19241,878,17935,590,512
Tổng nợ97,790,541104,196,02896,273,64496,941,391104,198,77097,885,65094,655,45280,805,42272,004,49867,056,44760,317,70757,447,54037,958,62131,954,555
Vốn chủ sở hữu8,196,2668,011,3437,750,1397,683,7977,997,0947,261,9066,377,8175,723,9284,442,2664,234,8694,116,4534,017,6523,919,5583,635,957


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |