CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6.60
-0.10
(-1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.60
195,800
10.0K
0.6K
12.2x
0.7x
5% # 6%
2.7
556 Bi
83 Mi
794,754
8.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 68,400 6.70 71,600
6.50 115,400 6.80 93,300
6.40 34,500 6.90 72,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.35 (-0.20) 21.2%
HCM 29.30 (-0.20) 11.8%
VND 12.95 (-0.05) 10.5%
VCI 33.80 (-0.30) 10.4%
VIX 10.15 (-0.10) 7.9%
FTS 42.75 (-0.10) 6.9%
MBS 28.80 (-0.20) 6.7%
BSI 48.20 (-0.70) 5.8%
SHS 13.00 (-0.10) 5.6%
CTS 35.80 (-0.05) 2.8%
VDS 20.45 (-0.50) 2.7%
ORS 14.30 (-0.10) 2.6%
AGR 17.10 (0.00) 1.9%
TVS 19.45 (0.05) 1.7%
BVS 37.80 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 -0.10 11,400 11,400
09:15 6.70 0 100 11,500
09:16 6.70 0 800 12,300
09:19 6.70 0 700 13,000
09:24 6.70 0 300 13,300
09:25 6.70 0 500 13,800
09:26 6.70 0 1,200 15,000
09:27 6.70 0 100 15,100
09:36 6.60 -0.10 100 15,200
09:38 6.60 -0.10 300 15,500
09:42 6.70 0 300 15,800
09:43 6.60 -0.10 400 16,200
09:45 6.60 -0.10 500 16,700
09:48 6.60 -0.10 2,000 18,700
09:50 6.60 -0.10 3,700 22,400
09:51 6.60 -0.10 10,000 32,400
09:52 6.70 0 100 32,500
09:57 6.70 0 2,000 34,500
09:59 6.70 0 11,500 46,000
10:10 6.70 0 3,600 49,600
10:13 6.70 0 200 49,800
10:17 6.60 -0.10 100 49,900
10:43 6.60 -0.10 3,400 53,300
10:44 6.60 -0.10 500 53,800
10:48 6.70 0 900 54,700
10:49 6.70 0 1,000 55,700
10:50 6.70 0 2,000 57,700
10:54 6.70 0 100 57,800
10:55 6.70 0 300 58,100
10:56 6.60 -0.10 2,600 60,700
11:10 6.70 0 100 60,800
11:15 6.70 0 100 60,900
11:17 6.60 -0.10 1,400 62,300
11:20 6.70 0 1,000 63,300
11:24 6.60 -0.10 500 63,800
11:30 6.70 0 4,300 68,100
13:10 6.60 -0.10 9,900 78,000
13:11 6.60 -0.10 400 78,400
13:14 6.70 0 100 78,500
13:16 6.70 0 1,300 79,800
13:19 6.70 0 1,800 81,600
13:25 6.60 -0.10 2,000 83,600
13:28 6.60 -0.10 9,000 92,600
13:31 6.70 0 3,500 96,100
13:35 6.70 0 2,500 98,600
13:36 6.70 0 1,900 100,500
13:37 6.70 0 2,300 102,800
13:41 6.70 0 3,200 106,000
13:47 6.70 0 100 106,100
13:51 6.70 0 500 106,600
13:54 6.70 0 200 106,800
14:10 6.60 -0.10 31,600 138,400
14:12 6.60 -0.10 500 138,900
14:16 6.60 -0.10 500 139,400
14:22 6.60 -0.10 200 139,600
14:25 6.60 -0.10 400 140,000
14:26 6.60 -0.10 1,200 141,200
14:27 6.60 -0.10 200 141,400
14:46 6.60 -0.10 54,400 195,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 70.60 (0.17) 0% 12.04 (0.00) 0%
2019 56.85 (0.03) 0% 8 (-0.04) -0%
2020 92 (0.16) 0% 10.10 (0.06) 1%
2021 141 (0.75) 1% 57.60 (0.56) 1%
2022 800 (0.42) 0% 480 (-0.56) -0%
2023 855 (0.13) 0% 229.60 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV41,294155,17223,93727,573434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,74745,520
Tổng lợi nhuận trước thuế17,65933,8199,249-4,360-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế 14,10227,0338,126-3,578-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,10227,0338,126-3,578-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Tổng tài sản840,585828,432801,250810,835802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
Tổng nợ10,06012,00911,86021,58721,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,57490,048
Vốn chủ sở hữu830,525816,423789,390789,247781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |