CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6.30
0.10
(1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.30
6.40
6.20
474,800
9.7K
0.3K
24.2x
0.7x
3% # 3%
2.2
523 Bi
83 Mi
729,079
8.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 119,000 6.30 75,000
6.10 176,900 6.40 250,100
6.00 27,600 6.50 216,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.60 (0.05) 22.8%
VCI 39.10 (-0.10) 12.3%
HCM 31.85 (-0.20) 10.6%
VND 15.35 (0.20) 10.1%
VIX 12.25 (-0.05) 7.9%
MBS 30.90 (0.00) 7.8%
FTS 50.30 (0.00) 6.7%
BSI 55.90 (0.60) 5.4%
SHS 14.70 (-0.20) 5.3%
CTS 40.50 (-0.05) 2.6%
VDS 19.55 (0.00) 2.1%
ORS 11.45 (-0.85) 1.8%
AGR 18.50 (-0.10) 1.8%
TVS 20.10 (0.10) 1.5%
BVS 40.50 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0.10 30,700 30,700
09:12 6.30 0.10 43,500 74,200
09:16 6.30 0.10 300 74,500
09:17 6.30 0.10 100 74,600
09:20 6.30 0.10 1,800 76,400
09:21 6.30 0.10 21,000 97,400
09:23 6.30 0.10 1,300 98,700
09:24 6.30 0.10 4,400 103,100
09:25 6.30 0.10 800 103,900
09:28 6.30 0.10 500 104,400
09:29 6.30 0.10 2,000 106,400
09:30 6.30 0.10 12,000 118,400
09:31 6.30 0.10 8,100 126,500
09:32 6.30 0.10 5,600 132,100
09:36 6.30 0.10 200 132,300
09:37 6.30 0.10 800 133,100
09:40 6.30 0.10 2,900 136,000
09:41 6.30 0.10 300 136,300
10:10 6.30 0.10 5,700 142,000
10:11 6.30 0.10 900 142,900
10:12 6.30 0.10 500 143,400
10:20 6.20 0 200 143,600
10:27 6.30 0.10 5,000 148,600
10:30 6.30 0.10 2,500 151,100
10:31 6.30 0.10 5,200 156,300
10:32 6.30 0.10 22,900 179,200
10:36 6.30 0.10 1,000 180,200
10:40 6.30 0.10 100 180,300
10:42 6.30 0.10 300 180,600
10:44 6.30 0.10 200 180,800
10:45 6.30 0.10 1,600 182,400
10:48 6.30 0.10 700 183,100
10:56 6.30 0.10 100 183,200
10:57 6.30 0.10 100 183,300
11:10 6.30 0.10 95,000 278,300
11:14 6.30 0.10 3,000 281,300
11:18 6.30 0.10 800 282,100
11:22 6.30 0.10 400 282,500
11:25 6.30 0.10 200 282,700
11:27 6.30 0.10 2,300 285,000
11:28 6.30 0.10 3,800 288,800
13:10 6.30 0.10 10,900 299,700
13:15 6.20 0 33,700 333,400
13:16 6.20 0 100 333,500
13:19 6.30 0.10 100 333,600
13:20 6.20 0 2,000 335,600
13:34 6.30 0.10 100 335,700
13:37 6.20 0 1,000 336,700
13:40 6.30 0.10 500 337,200
13:50 6.30 0.10 1,100 338,300
14:10 6.30 0.10 15,000 353,300
14:15 6.30 0.10 71,000 424,300
14:16 6.30 0.10 600 424,900
14:20 6.30 0.10 8,800 433,700
14:24 6.20 0 4,000 437,700
14:25 6.20 0 10,000 447,700
14:27 6.30 0.10 800 448,500
14:28 6.30 0.10 10,000 458,500
14:30 6.20 0 15,000 473,500
14:46 6.30 0.10 1,300 474,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 70.60 (0.17) 0% 12.04 (0.00) 0%
2019 56.85 (0.03) 0% 8 (-0.04) -0%
2020 92 (0.16) 0% 10.10 (0.06) 1%
2021 141 (0.75) 1% 57.60 (0.56) 1%
2022 800 (0.42) 0% 480 (-0.56) -0%
2023 855 (0.13) 0% 229.60 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,68741,294155,17223,937238,090434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,747
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,15717,65933,8199,24920,569-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,555
Lợi nhuận sau thuế -27,42214,10227,0338,12621,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,42214,10227,0338,12621,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Tổng tài sản815,126840,585828,432801,250815,126802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533
Tổng nợ12,02310,06012,00911,86012,02321,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,574
Vốn chủ sở hữu803,103830,525816,423789,390803,103781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |