CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.40
7.20
298,400
7.7k
0.8k
9.2 lần
10%
10%
2.8
325 tỷ
45 triệu
471,164
10.8 - 3.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.45) 25.8%
VND 20.60 (-0.30) 12.3%
VCI 48.00 (-0.50) 10.1%
SHS 18.80 (-0.20) 7.3%
HCM 28.30 (0.15) 7.0%
FTS 59.70 (-0.20) 6.1%
MBS 28.30 (-0.20) 5.8%
VIX 17.25 (-0.25) 5.6%
BSI 54.60 (-1.00) 5.4%
CTS 38.30 (-0.50) 2.7%
VDS 19.45 (-0.25) 2.0%
AGR 18.65 (-0.20) 1.9%
TVS 23.80 (-0.05) 1.8%
ORS 14.60 (-0.10) 1.4%
BVS 37.10 (-1.00) 1.3%
APG 14.60 (-0.60) 1.1%
EVS 7.40 (0.20) 0.6%
TVB 8.18 (-0.02) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 2,300 7.30 67,300
7.10 84,100 7.40 47,800
7.00 59,900 7.50 107,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,900 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.20 -0.10 26,600 26,600
09:12 7.20 -0.10 100 26,700
09:15 7.20 -0.10 100 26,800
09:16 7.20 -0.10 7,200 34,000
09:17 7.30 0 15,000 49,000
09:18 7.30 0 17,500 66,500
09:21 7.30 0 1,000 67,500
09:26 7.30 0 500 68,000
09:27 7.30 0 500 68,500
09:28 7.30 0 3,600 72,100
09:29 7.30 0 100 72,200
09:36 7.30 0 1,000 73,200
09:37 7.30 0 1,200 74,400
09:40 7.30 0 100 74,500
09:43 7.30 0 1,000 75,500
09:44 7.30 0 100 75,600
09:47 7.30 0 500 76,100
09:50 7.20 -0.10 700 76,800
09:51 7.30 0 100 76,900
09:54 7.30 0 10,600 87,500
09:55 7.30 0 2,000 89,500
09:56 7.30 0 100 89,600
09:58 7.30 0 1,300 90,900
09:59 7.30 0 100 91,000
10:10 7.30 0 100 91,100
10:11 7.30 0 8,000 99,100
10:12 7.30 0 2,000 101,100
10:13 7.30 0 100 101,200
10:14 7.30 0 7,000 108,200
10:15 7.30 0 100 108,300
10:18 7.30 0 100 108,400
10:21 7.40 0.10 3,000 111,400
10:23 7.40 0.10 10,100 121,500
10:35 7.30 0 6,500 128,000
10:36 7.30 0 3,100 131,100
10:43 7.30 0 1,000 132,100
10:44 7.30 0 600 132,700
10:45 7.30 0 500 133,200
10:46 7.30 0 1,500 134,700
10:49 7.30 0 1,000 135,700
11:20 7.20 -0.10 70,000 205,700
11:21 7.20 -0.10 1,000 206,700
11:22 7.20 -0.10 1,800 208,500
11:25 7.20 -0.10 200 208,700
12:59 7.30 0 500 209,200
13:10 7.20 -0.10 10,000 219,200
13:11 7.20 -0.10 3,000 222,200
13:15 7.20 -0.10 11,900 234,100
13:16 7.20 -0.10 1,000 235,100
13:29 7.20 -0.10 500 235,600
13:31 7.20 -0.10 800 236,400
13:51 7.20 -0.10 1,000 237,400
13:53 7.20 -0.10 600 238,000
13:58 7.20 -0.10 1,000 239,000
14:10 7.30 0 400 239,400
14:13 7.30 0 500 239,900
14:20 7.20 -0.10 30,000 269,900
14:22 7.30 0 200 270,100
14:26 7.20 -0.10 300 270,400
14:28 7.30 0 200 270,600
14:44 7.20 -0.10 27,800 298,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,17012,8977,33714,89141,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,221
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3829,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế 10,2799,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2799,7422,23713,07131,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Tổng tài sản359,802347,743337,872336,107347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Tổng nợ13,50911,88311,75412,22511,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
Vốn chủ sở hữu346,293335,860326,118323,882336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |