Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.90
0.10
(1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.90
7.80
211,800
13.2k
0.1k
71.8 lần
0.6 lần
0% # 1%
1.0
8,177 tỷ
1,035 triệu
985,559
9.5 - 5.6
131,144 tỷ
13,633 tỷ
962.0%
9.42%
1,426 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 420,000 7.90 1,004,800
7.70 605,300 8.00 696,500
7.60 349,000 8.10 470,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.00 (4.20) 17.9%
ACV 101.50 (1.90) 15.6%
MCH 176.00 (2.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.00 (0.90) 3.6%
FOX 81.60 (-0.20) 2.9%
VEF 228.00 (2.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.50 (0.80) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 134.10 (-0.30) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.30 (1.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.45 (0.60) 0.7%
MML 30.90 (2.00) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.80 0 37,700 37,700
09:13 7.90 0.10 3,000 40,700
09:15 7.90 0.10 400 41,100
09:17 7.90 0.10 13,100 54,200
09:19 7.90 0.10 1,000 55,200
09:20 7.90 0.10 100 55,300
09:21 7.90 0.10 1,600 56,900
09:22 7.90 0.10 3,000 59,900
09:26 7.90 0.10 10,000 69,900
09:27 7.90 0.10 200 70,100
09:28 7.90 0.10 3,000 73,100
09:29 7.90 0.10 5,000 78,100
09:30 7.90 0.10 27,000 105,100
09:31 7.90 0.10 20,200 125,300
09:43 7.90 0.10 20,000 145,300
09:45 7.90 0.10 200 145,500
09:46 7.90 0.10 100 145,600
09:48 7.90 0.10 500 146,100
09:51 7.80 0 27,000 173,100
09:52 7.90 0.10 300 173,400
09:54 7.80 0 100 173,500
09:56 7.80 0 200 173,700
09:58 7.80 0 30,000 203,700
09:59 7.80 0 5,600 209,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (6.53) 0% 0 (1.00) 0%
2020 4,259 (6.68) 0% 0 (1.12) 0%
2021 0 (6.47) 0% 0 (1.56) 0%
2022 0 (8.13) 0% 0 (1.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,216,2762,557,0522,700,0932,681,54510,464,0698,160,5756,467,2596,684,6266,525,9005,478,0755,390,1874,489,0114,089,0974,119,645
Tổng lợi nhuận trước thuế192,296-124,17929,50167,047584,0441,702,4051,958,8091,403,1971,273,984927,975610,441305,157118,363151,107
Lợi nhuận sau thuế 153,760-110,96423,52952,515453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ153,760-110,96423,52952,515453,5021,356,7301,559,9781,117,6571,000,675714,907488,836243,91491,279116,973
Tổng tài sản144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428162,099,173130,146,645120,936,804116,366,981102,556,92489,997,89184,503,06974,171,50364,374,68667,464,850
Tổng nợ131,144,152148,613,860128,528,817141,158,018148,619,956117,093,252109,207,743107,455,63294,714,14583,129,14678,384,48068,329,04158,584,42561,749,474
Vốn chủ sở hữu13,632,97013,479,56513,173,25913,291,41013,479,21713,053,39311,729,0618,911,3497,842,7796,868,7456,118,5895,842,4625,790,2615,715,376


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |