CTCP Licogi 14 (l14)

37.90
0.20
(0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.70
37.80
38.20
37.80
43,700
14.0k
0.8k
46.5 lần
4%
6%
2.7
1,163 tỷ
31 triệu
83,293
69 - 18.3
214 tỷ
432 tỷ
49.6%
66.87%
128 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.45 (0.55) 23.0%
VIC 45.85 (0.45) 22.1%
BCM 56.40 (1.90) 7.3%
VRE 23.30 (0.10) 7.0%
KDH 35.95 (-0.05) 3.7%
NVL 13.90 (0.30) 3.7%
KBC 30.35 (0.30) 3.0%
PDR 27.15 (0.00) 2.6%
DIG 28.45 (-0.15) 2.2%
NLG 40.75 (-0.25) 2.0%
HUT 17.80 (0.70) 2.0%
VPI 58.20 (-0.30) 1.8%
DXG 16.90 (0.00) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.25 (-0.10) 1.6%
CEO 18.60 (0.10) 1.2%
HDG 27.30 (-0.10) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.00 (0.00) 1.0%
SZC 42.50 (0.50) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.90 2,100 38.00 2,600
37.80 4,800 38.10 5,200
37.70 4,100 38.20 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 38 0.10 1,600 1,600
09:14 38 0.10 2,600 4,200
09:15 38 0.10 2,900 7,100
09:17 38 0.10 400 7,500
09:18 38 0.10 1,600 9,100
09:20 38 0.10 200 9,300
09:21 38.10 0.20 1,000 10,300
09:22 38.10 0.20 1,400 11,700
09:24 38.10 0.20 900 12,600
09:25 38.10 0.20 500 13,100
09:27 38.20 0.30 300 13,400
09:28 38.20 0.30 800 14,200
09:29 38.20 0.30 2,300 16,500
09:30 38.20 0.30 1,500 18,000
09:32 38.20 0.30 500 18,500
09:33 38.20 0.30 200 18,700
09:36 38.10 0.20 6,400 25,100
09:39 38 0.10 100 25,200
09:42 38.10 0.20 100 25,300
09:43 38.10 0.20 1,200 26,500
09:44 38.10 0.20 100 26,600
09:45 38.10 0.20 100 26,700
09:49 38.10 0.20 100 26,800
09:54 38 0.10 100 26,900
09:56 38 0.10 4,000 30,900
10:10 37.90 0 8,400 39,300
10:14 37.90 0 300 39,600
10:18 38 0.10 200 39,800
10:24 38 0.10 1,100 40,900
10:25 37.90 0 800 41,700
10:27 37.90 0 1,000 42,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.34) 0% 60 (0.06) 0%
2018 300 (0.26) 0% 90 (0.09) 0%
2019 300 (0.26) 0% 110 (0.08) 0%
2020 120 (0.12) 0% 0 (0.04) 0%
2021 174 (0.17) 0% 0 (0.37) 0%
2022 569 (0.17) 0% 254 (0.02) 0%
2023 195 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,20767,48722,94013,064134,602173,463166,677116,785256,881258,138335,762230,880639,870215,292
Tổng lợi nhuận trước thuế5,03410,9329,1786,26630,48731,650432,65740,870100,005112,56580,19133,80226,17424,231
Lợi nhuận sau thuế 4,0268,6087,3315,00224,22018,989371,94835,10379,97590,00263,01226,94620,40918,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0268,6087,3315,00224,22018,989214,68234,87279,84389,93463,01226,94620,40918,900
Tổng tài sản646,691666,085584,126551,396666,000566,8321,162,741511,172464,024456,701299,384445,242490,330527,202
Tổng nợ214,266237,686164,334138,936237,601162,653409,590164,46881,140136,622154,399355,088422,427476,213
Vốn chủ sở hữu432,425428,399419,792412,461428,399404,179753,152346,704382,884320,079144,98590,15467,90450,988


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |