CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

21.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.10
21.10
21.10
21.10
0
14.5k
2.1k
10.1 lần
1.5 lần
5% # 14%
0.7
366 tỷ
18 triệu
1,424
30.4 - 18.6
545 tỷ
252 tỷ
216.8%
31.57%
57 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.40 100 21.10 1,000
20.25 100 22.50 300
20.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.00 (0.40) 60.0%
VGC 55.00 (0.00) 16.7%
FRT 164.60 (-1.10) 15.4%
AST 59.90 (-1.10) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.00) 1.2%
HAX 15.80 (0.00) 1.0%
COM 32.00 (-0.75) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 25.50 (2.30) 0.3%
CCI 21.10 (0.00) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.90 (0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.30 (0.10) 0.1%
TMC 9.20 (-0.10) 0.1%
PNC 9.00 (0.08) 0.1%
SVN 3.40 (-0.10) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 388 (0.34) 0% 28 (0.03) 0%
2018 400 (0.40) 0% 31.50 (0.03) 0%
2019 429 (0.38) 0% 32 (0.03) 0%
2020 417.33 (0.29) 0% 30.50 (0.03) 0%
2021 353.38 (0.30) 0% 31.51 (0.03) 0%
2022 370.15 (0.47) 0% 34.38 (0.02) 0%
2023 519.78 (0.20) 0% 6.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV105,175111,508110,76399,568425,127474,168299,155290,363384,577398,488335,016293,946372,331507,015
Tổng lợi nhuận trước thuế14,7916,05412,57112,20831,73530,71440,74237,99537,28836,92436,11333,23729,92319,405
Lợi nhuận sau thuế 11,7924,79410,0199,71125,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,87915,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,7924,79410,0199,71125,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,87915,070
Tổng tài sản796,789783,524782,427757,388783,524778,312689,163692,860691,050688,254685,044663,186603,620592,612
Tổng nợ545,257518,628522,325507,305518,628513,658409,072417,455418,291417,663416,287399,434388,475386,626
Vốn chủ sở hữu251,532264,896260,102250,083264,896264,654280,091275,406272,759270,591268,757263,751215,145205,986


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |